since
Giới từ (Preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Since'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ một thời điểm trong quá khứ cho đến bây giờ.
Ví dụ Thực tế với 'Since'
-
"He's been living here since 2010."
"Anh ấy đã sống ở đây từ năm 2010."
-
"Since you're here, you can help me with this."
"Vì bạn ở đây rồi, bạn có thể giúp tôi việc này."
-
"It hasn't rained since last week."
"Trời đã không mưa kể từ tuần trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Since'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: since
- Preposition: since
- Conjunction: since
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Since'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'since' là giới từ, nó luôn đi kèm với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Nó thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Since'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Since you're already here, John, please help me with these boxes.
|
Vì bạn đã ở đây rồi, John, làm ơn giúp tôi với những chiếc hộp này. |
| Phủ định |
Since it was raining, we didn't go to the park, and we stayed home.
|
Vì trời mưa, chúng tôi đã không đi công viên và ở nhà. |
| Nghi vấn |
Since we have some time, should we grab coffee, or should we go straight to the meeting?
|
Vì chúng ta có chút thời gian, chúng ta nên đi uống cà phê hay đi thẳng đến cuộc họp? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working here since 2010.
|
Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010. |
| Phủ định |
They haven't seen each other since the graduation day.
|
Họ đã không gặp nhau kể từ ngày tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
How long has he been living there since he moved?
|
Anh ấy đã sống ở đó bao lâu kể từ khi chuyển đến? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, I will have lived here since 2020.
|
Đến năm sau, tôi sẽ đã sống ở đây kể từ năm 2020. |
| Phủ định |
They won't have finished the project since they started so late.
|
Họ sẽ không hoàn thành dự án kể từ khi họ bắt đầu quá muộn. |
| Nghi vấn |
Will she have known him for five years since they met?
|
Liệu cô ấy sẽ quen anh ấy được năm năm kể từ khi họ gặp nhau chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to live in a small town, since then I've moved to the city.
|
Tôi từng sống ở một thị trấn nhỏ, kể từ đó tôi đã chuyển đến thành phố. |
| Phủ định |
She didn't use to like coffee, since then she has developed a taste for it.
|
Cô ấy đã từng không thích cà phê, kể từ đó cô ấy đã phát triển một niềm yêu thích với nó. |
| Nghi vấn |
Did you use to play the piano often, since you stopped taking lessons?
|
Bạn đã từng chơi piano thường xuyên không, kể từ khi bạn ngừng học các bài học? |