(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ since
A2

since

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

từ khi kể từ khi bởi vì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Since'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ một thời điểm trong quá khứ cho đến bây giờ.

Definition (English Meaning)

From a time in the past until now.

Ví dụ Thực tế với 'Since'

  • "He's been living here since 2010."

    "Anh ấy đã sống ở đây từ năm 2010."

  • "Since you're here, you can help me with this."

    "Vì bạn ở đây rồi, bạn có thể giúp tôi việc này."

  • "It hasn't rained since last week."

    "Trời đã không mưa kể từ tuần trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Since'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: since
  • Preposition: since
  • Conjunction: since
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

time(thời gian)
reason(lý do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp Thời gian

Ghi chú Cách dùng 'Since'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'since' là giới từ, nó luôn đi kèm với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Nó thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Since'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Since you're already here, John, please help me with these boxes.
Vì bạn đã ở đây rồi, John, làm ơn giúp tôi với những chiếc hộp này.
Phủ định
Since it was raining, we didn't go to the park, and we stayed home.
Vì trời mưa, chúng tôi đã không đi công viên và ở nhà.
Nghi vấn
Since we have some time, should we grab coffee, or should we go straight to the meeting?
Vì chúng ta có chút thời gian, chúng ta nên đi uống cà phê hay đi thẳng đến cuộc họp?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been working here since 2010.
Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.
Phủ định
They haven't seen each other since the graduation day.
Họ đã không gặp nhau kể từ ngày tốt nghiệp.
Nghi vấn
How long has he been living there since he moved?
Anh ấy đã sống ở đó bao lâu kể từ khi chuyển đến?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, I will have lived here since 2020.
Đến năm sau, tôi sẽ đã sống ở đây kể từ năm 2020.
Phủ định
They won't have finished the project since they started so late.
Họ sẽ không hoàn thành dự án kể từ khi họ bắt đầu quá muộn.
Nghi vấn
Will she have known him for five years since they met?
Liệu cô ấy sẽ quen anh ấy được năm năm kể từ khi họ gặp nhau chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to live in a small town, since then I've moved to the city.
Tôi từng sống ở một thị trấn nhỏ, kể từ đó tôi đã chuyển đến thành phố.
Phủ định
She didn't use to like coffee, since then she has developed a taste for it.
Cô ấy đã từng không thích cà phê, kể từ đó cô ấy đã phát triển một niềm yêu thích với nó.
Nghi vấn
Did you use to play the piano often, since you stopped taking lessons?
Bạn đã từng chơi piano thường xuyên không, kể từ khi bạn ngừng học các bài học?
(Vị trí vocab_tab4_inline)