bedraggled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedraggled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ướt sũng, bẩn thỉu và lôi thôi
Definition (English Meaning)
wet, dirty, and untidy
Ví dụ Thực tế với 'Bedraggled'
-
"The bedraggled kitten was rescued from the storm drain."
"Chú mèo con ướt sũng đã được giải cứu từ cống thoát nước."
-
"After walking through the rain, she looked completely bedraggled."
"Sau khi đi bộ dưới mưa, cô ấy trông hoàn toàn tả tơi."
-
"The bedraggled flowers drooped sadly in the vase."
"Những bông hoa héo rũ trong bình trông thật tàn tạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bedraggled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bedraggled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bedraggled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bedraggled' thường được dùng để mô tả vẻ ngoài của một người hoặc vật gì đó trông lôi thôi, tả tơi vì bị dính nước, bùn đất, hoặc do thời tiết xấu. Nó nhấn mạnh sự suy sụp về ngoại hình do các tác động từ bên ngoài. So với các từ như 'dirty' (bẩn) hay 'untidy' (lôi thôi), 'bedraggled' mang sắc thái mạnh hơn về sự tả tơi và thường liên quan đến tác động của nước hoặc bùn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedraggled'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the stray cat was so bedraggled didn't surprise anyone, considering the heavy rain.
|
Việc con mèo hoang tàn tạ như vậy không làm ai ngạc nhiên, vì trời mưa rất lớn. |
| Phủ định |
Whether the dog looked bedraggled or not wasn't important; what mattered was that it was safe.
|
Việc con chó trông tàn tạ hay không không quan trọng; điều quan trọng là nó an toàn. |
| Nghi vấn |
Who knew whether the bedraggled refugees would arrive safely?
|
Ai biết liệu những người tị nạn tàn tạ có đến nơi an toàn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the rain, the stray dog looked bedraggled.
|
Sau cơn mưa, con chó đi lạc trông tơi tả. |
| Phủ định |
The actors didn't look bedraggled despite the difficult scene in the mud.
|
Các diễn viên trông không tơi tả mặc dù cảnh quay khó khăn trong bùn. |
| Nghi vấn |
Did the children look bedraggled after playing in the puddles?
|
Bọn trẻ có trông tơi tả sau khi chơi trong vũng nước không? |