(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bedraggled
B2

bedraggled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tả tơi xơ xác ướt sũng lôi thôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedraggled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ướt sũng, bẩn thỉu và lôi thôi

Definition (English Meaning)

wet, dirty, and untidy

Ví dụ Thực tế với 'Bedraggled'

  • "The bedraggled kitten was rescued from the storm drain."

    "Chú mèo con ướt sũng đã được giải cứu từ cống thoát nước."

  • "After walking through the rain, she looked completely bedraggled."

    "Sau khi đi bộ dưới mưa, cô ấy trông hoàn toàn tả tơi."

  • "The bedraggled flowers drooped sadly in the vase."

    "Những bông hoa héo rũ trong bình trông thật tàn tạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bedraggled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bedraggled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean(sạch sẽ)
tidy(gọn gàng)
immaculate(tinh tươm, sạch sẽ)

Từ liên quan (Related Words)

soaked(ướt sũng)
muddy(lấm bùn)
weather-beaten(dãi dầu sương gió)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Bedraggled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bedraggled' thường được dùng để mô tả vẻ ngoài của một người hoặc vật gì đó trông lôi thôi, tả tơi vì bị dính nước, bùn đất, hoặc do thời tiết xấu. Nó nhấn mạnh sự suy sụp về ngoại hình do các tác động từ bên ngoài. So với các từ như 'dirty' (bẩn) hay 'untidy' (lôi thôi), 'bedraggled' mang sắc thái mạnh hơn về sự tả tơi và thường liên quan đến tác động của nước hoặc bùn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedraggled'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the stray cat was so bedraggled didn't surprise anyone, considering the heavy rain.
Việc con mèo hoang tàn tạ như vậy không làm ai ngạc nhiên, vì trời mưa rất lớn.
Phủ định
Whether the dog looked bedraggled or not wasn't important; what mattered was that it was safe.
Việc con chó trông tàn tạ hay không không quan trọng; điều quan trọng là nó an toàn.
Nghi vấn
Who knew whether the bedraggled refugees would arrive safely?
Ai biết liệu những người tị nạn tàn tạ có đến nơi an toàn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the rain, the stray dog looked bedraggled.
Sau cơn mưa, con chó đi lạc trông tơi tả.
Phủ định
The actors didn't look bedraggled despite the difficult scene in the mud.
Các diễn viên trông không tơi tả mặc dù cảnh quay khó khăn trong bùn.
Nghi vấn
Did the children look bedraggled after playing in the puddles?
Bọn trẻ có trông tơi tả sau khi chơi trong vũng nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)