weather-beaten
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather-beaten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị hư hại hoặc mòn do tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt.
Definition (English Meaning)
Damaged or worn by exposure to the weather.
Ví dụ Thực tế với 'Weather-beaten'
-
"The old fisherman had a weather-beaten face."
"Ông lão đánh cá có một khuôn mặt sạm nắng, chai sạn."
-
"The weather-beaten shack stood alone on the beach."
"Túp lều xơ xác đứng một mình trên bãi biển."
-
"His hands were weather-beaten and rough from years of working outdoors."
"Bàn tay anh ấy sần sùi và thô ráp vì nhiều năm làm việc ngoài trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weather-beaten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weather-beaten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weather-beaten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả các vật thể hoặc người đã trải qua một thời gian dài tiếp xúc với các yếu tố thời tiết như gió, mưa, nắng, tuyết. Nó mang ý nghĩa về sự hao mòn, hư hỏng, hoặc sự kiên cường do phải chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Khác với 'worn', 'weather-beaten' nhấn mạnh nguyên nhân hao mòn là do thời tiết. Không giống như 'damaged' chỉ đơn giản nói đến sự hư hại, 'weather-beaten' còn gợi lên hình ảnh về quá trình và sự chịu đựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather-beaten'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sailor had taken better care of his boat, it wouldn't look so weather-beaten now.
|
Nếu người thủy thủ đã chăm sóc thuyền của mình tốt hơn, nó đã không trông tả tơi như bây giờ. |
| Phủ định |
If the house weren't so weather-beaten, it wouldn't have been such a bargain; now they would have made it a better investment.
|
Nếu ngôi nhà không bị phong sương đến vậy, nó đã không phải là một món hời; bây giờ họ đã biến nó thành một khoản đầu tư tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If the lighthouse had been painted more often, would it be so weather-beaten now?
|
Nếu ngọn hải đăng được sơn thường xuyên hơn, thì bây giờ nó có bị phong sương đến vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived by the sea, my skin would be weather-beaten.
|
Nếu tôi sống cạnh biển, da của tôi sẽ bị rám nắng. |
| Phủ định |
If he didn't work outside so much, his face wouldn't be so weather-beaten.
|
Nếu anh ấy không làm việc ngoài trời nhiều, khuôn mặt anh ấy sẽ không bị sạm nắng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the old wooden fence look so weather-beaten if you painted it?
|
Hàng rào gỗ cũ có trông sạm nắng đến vậy nếu bạn sơn nó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the old lighthouse had not been so weather-beaten by the relentless storms, it would have guided more ships safely to the harbor.
|
Nếu ngọn hải đăng cũ không bị phong hóa quá nhiều bởi những cơn bão tàn khốc, nó đã có thể dẫn đường cho nhiều tàu thuyền cập bến an toàn hơn. |
| Phủ định |
If the sailor had not encountered such a weather-beaten ship, he wouldn't have been so shocked by its dilapidated condition.
|
Nếu người thủy thủ không bắt gặp một con tàu phong hóa đến vậy, anh ấy đã không bị sốc bởi tình trạng tồi tàn của nó. |
| Nghi vấn |
Would the hikers have been so impressed by the weather-beaten cabin if they had not seen the surrounding untouched wilderness?
|
Liệu những người đi bộ đường dài có ấn tượng đến vậy với túp lều phong hóa nếu họ không nhìn thấy vùng hoang dã hoang sơ xung quanh? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old fisherman's face was as weather-beaten as the rocks on the shore.
|
Khuôn mặt của ông lão đánh cá sạm nắng gió như những tảng đá trên bờ biển. |
| Phủ định |
This new paint isn't less weather-beaten than the old one after the storm.
|
Lớp sơn mới này không bị sờn do thời tiết ít hơn lớp sơn cũ sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Is his house the most weather-beaten one on the street?
|
Có phải ngôi nhà của anh ấy là ngôi nhà bị phong hóa nhất trên phố không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fishermen's weather-beaten faces told stories of years at sea.
|
Những khuôn mặt sạm nắng gió của những người ngư dân kể những câu chuyện về nhiều năm lênh đênh trên biển. |
| Phủ định |
The sailors' weather-beaten ship wasn't a pretty sight, but it was reliable.
|
Con tàu sạm nắng gió của những thủy thủ không đẹp đẽ gì, nhưng nó đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Is it John's and Mary's weather-beaten cottage that stands on the hill?
|
Có phải căn nhà tranh sạm nắng gió của John và Mary nằm trên ngọn đồi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my skin wasn't so weather-beaten after years of sailing.
|
Tôi ước da tôi không bị phong sương đến vậy sau nhiều năm đi thuyền. |
| Phủ định |
If only the old fisherman's face wasn't so weather-beaten; it would look less intimidating.
|
Giá mà khuôn mặt của ông lão đánh cá không phong sương đến vậy; nó sẽ trông bớt đáng sợ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish your hands weren't so weather-beaten from working outside?
|
Bạn có ước tay bạn không bị phong sương đến vậy vì làm việc bên ngoài không? |