matted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị rối và bết lại thành một khối dày.
Definition (English Meaning)
Formed into a thick, tangled mass.
Ví dụ Thực tế với 'Matted'
-
"The dog's fur was matted with mud."
"Lông chó bị bết bùn."
-
"Her hair was matted after the long journey."
"Tóc cô ấy bị rối bời sau chuyến đi dài."
-
"The sheep's wool was matted and dirty."
"Lông cừu bị bết và bẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Matted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mat
- Adjective: matted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Matted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'matted' thường được sử dụng để mô tả tóc, lông, hoặc các vật liệu xơ như thảm hoặc len khi chúng trở nên rối và dính chặt vào nhau. Nó gợi ý một tình trạng không được chăm sóc hoặc bảo quản tốt, dẫn đến việc tạo thành các nút rối khó gỡ. Sự khác biệt với 'tangled' là 'matted' thường ám chỉ mức độ rối nặng hơn, khó gỡ hơn, và có thể bao gồm cả việc bết dính do bụi bẩn hoặc dầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Matted'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To have matted hair after a long camping trip is common.
|
Việc có mái tóc rối bù sau một chuyến cắm trại dài ngày là điều bình thường. |
| Phủ định |
It's important not to let the dog's fur become matted; regular grooming is essential.
|
Điều quan trọng là không để lông chó bị rối; việc chải chuốt thường xuyên là rất cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is it possible for the yarn to mat together if it's not stored properly?
|
Liệu sợi len có thể bị vón lại với nhau nếu không được bảo quản đúng cách không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her hair was matted after the long hike.
|
Tóc cô ấy bị bết lại sau chuyến đi bộ đường dài. |
| Phủ định |
Not only did the dog's fur become matted, but also it smelled terrible.
|
Không chỉ lông con chó bị bết lại, mà nó còn bốc mùi kinh khủng. |
| Nghi vấn |
Should the carpet become matted, will it require professional cleaning?
|
Nếu tấm thảm bị bết lại, nó có cần được làm sạch chuyên nghiệp không? |