(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ matted
B2

matted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bết rối bời bết lại dính bết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị rối và bết lại thành một khối dày.

Definition (English Meaning)

Formed into a thick, tangled mass.

Ví dụ Thực tế với 'Matted'

  • "The dog's fur was matted with mud."

    "Lông chó bị bết bùn."

  • "Her hair was matted after the long journey."

    "Tóc cô ấy bị rối bời sau chuyến đi dài."

  • "The sheep's wool was matted and dirty."

    "Lông cừu bị bết và bẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Matted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mat
  • Adjective: matted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

untangled(không rối)
combed(được chải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Matted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'matted' thường được sử dụng để mô tả tóc, lông, hoặc các vật liệu xơ như thảm hoặc len khi chúng trở nên rối và dính chặt vào nhau. Nó gợi ý một tình trạng không được chăm sóc hoặc bảo quản tốt, dẫn đến việc tạo thành các nút rối khó gỡ. Sự khác biệt với 'tangled' là 'matted' thường ám chỉ mức độ rối nặng hơn, khó gỡ hơn, và có thể bao gồm cả việc bết dính do bụi bẩn hoặc dầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Matted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To have matted hair after a long camping trip is common.
Việc có mái tóc rối bù sau một chuyến cắm trại dài ngày là điều bình thường.
Phủ định
It's important not to let the dog's fur become matted; regular grooming is essential.
Điều quan trọng là không để lông chó bị rối; việc chải chuốt thường xuyên là rất cần thiết.
Nghi vấn
Is it possible for the yarn to mat together if it's not stored properly?
Liệu sợi len có thể bị vón lại với nhau nếu không được bảo quản đúng cách không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her hair was matted after the long hike.
Tóc cô ấy bị bết lại sau chuyến đi bộ đường dài.
Phủ định
Not only did the dog's fur become matted, but also it smelled terrible.
Không chỉ lông con chó bị bết lại, mà nó còn bốc mùi kinh khủng.
Nghi vấn
Should the carpet become matted, will it require professional cleaning?
Nếu tấm thảm bị bết lại, nó có cần được làm sạch chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)