disheveled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disheveled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bù xù, rối bời, lộn xộn (thường nói về tóc, quần áo hoặc vẻ ngoài)
Definition (English Meaning)
untidy; disordered; rumpled
Ví dụ Thực tế với 'Disheveled'
-
"He looked tired and disheveled."
"Anh ta trông mệt mỏi và bù xù."
-
"Her hair was disheveled after the storm."
"Tóc cô ấy rối bời sau cơn bão."
-
"The disheveled state of his desk suggested he was under a lot of pressure."
"Trạng thái lộn xộn của bàn làm việc cho thấy anh ấy đang chịu rất nhiều áp lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disheveled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disheveled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disheveled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disheveled' thường dùng để miêu tả vẻ ngoài không được chăm chút, có thể do vội vã, mệt mỏi hoặc cố ý tạo phong cách. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'untidy' hoặc 'messy' và thường gợi ý sự thiếu chỉn chu rõ rệt. So sánh với 'unkempt', 'disheveled' nhấn mạnh sự xáo trộn, trong khi 'unkempt' nhấn mạnh sự thiếu chăm sóc kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disheveled'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long hike, tired and disheveled, she finally reached the summit.
|
Sau chuyến đi bộ đường dài, mệt mỏi và xơ xác, cuối cùng cô cũng lên đến đỉnh. |
| Phủ định |
He usually takes pride in his appearance, so he was not, despite the rain, as disheveled as I expected.
|
Anh ấy thường tự hào về vẻ ngoài của mình, vì vậy anh ấy không, bất chấp trời mưa, xơ xác như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Given his usual meticulous nature, was he, perhaps due to the unexpected storm, actually disheveled?
|
Với bản chất tỉ mỉ thường ngày của anh ấy, liệu anh ấy, có lẽ do cơn bão bất ngờ, có thực sự xơ xác không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind blows strongly, her hair looks disheveled.
|
Nếu gió thổi mạnh, tóc cô ấy trông rối bù. |
| Phủ định |
If he doesn't comb his hair, he doesn't look disheveled.
|
Nếu anh ấy không chải tóc, anh ấy trông không hề bù xù. |
| Nghi vấn |
If they wake up late, do they look disheveled?
|
Nếu họ thức dậy muộn, họ có trông bù xù không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has looked disheveled since she woke up this morning.
|
Trông cô ấy bù xù từ khi thức dậy sáng nay. |
| Phủ định |
He hasn't looked disheveled, even after running the marathon.
|
Anh ấy trông không hề bù xù, ngay cả sau khi chạy marathon. |
| Nghi vấn |
Has he ever looked so disheveled before?
|
Anh ấy đã bao giờ trông bù xù như vậy trước đây chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' disheveled appearance worried the teacher.
|
Vẻ ngoài bù xù của học sinh khiến giáo viên lo lắng. |
| Phủ định |
The twins' disheveled hair wasn't the result of a bad haircut.
|
Mái tóc bù xù của cặp song sinh không phải là kết quả của một kiểu cắt tóc xấu. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's disheveled room that needs cleaning?
|
Có phải căn phòng bừa bộn của John và Mary cần được dọn dẹp không? |