(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behalf
B2

behalf

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thay mặt cho vì lợi ích của nhân danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behalf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vì lợi ích của; đại diện cho.

Definition (English Meaning)

In the interest of; as a representative of.

Ví dụ Thực tế với 'Behalf'

  • "She spoke on behalf of her colleagues."

    "Cô ấy phát biểu thay mặt cho các đồng nghiệp của mình."

  • "He accepted the award on my behalf."

    "Anh ấy đã nhận giải thưởng thay mặt tôi."

  • "The solicitor acted on behalf of the company."

    "Luật sư đã hành động thay mặt cho công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behalf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in support of(ủng hộ)
in the name of(nhân danh)
for(cho, vì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Behalf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong cụm từ 'on behalf of', có nghĩa là thay mặt cho ai đó hoặc vì lợi ích của ai đó. Nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như thư tín kinh doanh, phát biểu chính thức hoặc hành động pháp lý. Khác với 'for' hoặc 'in place of' ở chỗ 'on behalf of' mang ý nghĩa đại diện và có ủy quyền. Ví dụ, một luật sư hành động 'on behalf of' khách hàng của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'On behalf of' được dùng để chỉ hành động thay mặt hoặc vì lợi ích của ai đó. Ví dụ: 'I am writing on behalf of my client' (Tôi viết thư này thay mặt cho khách hàng của tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behalf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)