(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in the name of
B2

in the name of

Giới từ/Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân danh thay mặt cho vì lợi ích của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the name of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhân danh ai đó, với tư cách là đại diện của ai đó, hoặc vì lợi ích được cho là của ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Acting or purporting to act on someone else's authority or behalf; for the supposed benefit of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'In the name of'

  • "The soldiers fought in the name of their country."

    "Những người lính chiến đấu nhân danh đất nước của họ."

  • "He invoked the law in the name of justice."

    "Anh ta viện dẫn luật pháp nhân danh công lý."

  • "They are collecting donations in the name of the charity."

    "Họ đang quyên góp nhân danh tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In the name of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'In the name of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện với quyền hạn hoặc sự cho phép của người khác, hoặc vì một mục đích cụ thể nào đó. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hoặc chính thức, đôi khi được sử dụng trong các tuyên bố, lời kêu gọi hoặc biện minh cho hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In the name of'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king declared: In the name of the people, I forgive your crimes.
Nhà vua tuyên bố: Nhân danh người dân, ta tha thứ tội lỗi của ngươi.
Phủ định
She refused to sign the contract: not in the name of her company, nor in her own name.
Cô ấy từ chối ký hợp đồng: không nhân danh công ty của cô ấy, cũng không phải nhân danh chính cô ấy.
Nghi vấn
Did he really say that: in the name of progress, we must destroy this historical site?
Anh ấy thực sự đã nói điều đó: nhân danh sự tiến bộ, chúng ta phải phá hủy di tích lịch sử này sao?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The officer stopped the car in the name of the law.
Viên cảnh sát dừng xe nhân danh pháp luật.
Phủ định
I didn't do it in the name of revenge.
Tôi không làm điều đó nhân danh sự trả thù.
Nghi vấn
Did he say that in the name of peace?
Anh ta đã nói điều đó nhân danh hòa bình sao?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted in the name of justice, didn't he?
Anh ấy hành động nhân danh công lý, phải không?
Phủ định
They didn't speak in the name of the company, did they?
Họ không nói nhân danh công ty, phải không?
Nghi vấn
Are you doing that in the name of research, aren't you?
Bạn đang làm điều đó nhân danh nghiên cứu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)