agency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp một dịch vụ cụ thể thay mặt cho một doanh nghiệp, cá nhân hoặc nhóm khác.
Definition (English Meaning)
A business or organization that provides a specific service on behalf of another business, person, or group.
Ví dụ Thực tế với 'Agency'
-
"She works for a government agency that provides financial assistance to small businesses."
"Cô ấy làm việc cho một cơ quan chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Our agency specializes in marketing to young adults."
"Công ty chúng tôi chuyên về tiếp thị cho giới trẻ."
-
"The government agency is responsible for enforcing environmental regulations."
"Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm thực thi các quy định về môi trường."
-
"She felt a lack of agency in her current job."
"Cô ấy cảm thấy thiếu sự tự chủ trong công việc hiện tại của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này nhấn mạnh vào vai trò trung gian, đại diện của 'agency' để thực hiện một dịch vụ nào đó. Ví dụ, công ty quảng cáo (advertising agency), công ty du lịch (travel agency), cơ quan môi giới bất động sản (real estate agency). Cần phân biệt với 'company' hoặc 'firm', những từ này mang nghĩa chung chung hơn về một doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'agency for' thường được dùng để chỉ 'cơ quan cho...', ví dụ 'an agency for international development'. 'agency with' thường được dùng khi nói về sự hợp tác, ví dụ 'an agency with expertise in marketing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.