(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ believing
B2

believing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tin tưởng đang tin tin rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Believing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'believe': có niềm tin rằng điều gì đó là đúng.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'believe': having a conviction that something is the case.

Ví dụ Thực tế với 'Believing'

  • "She was believing his story, despite the inconsistencies."

    "Cô ấy đã tin vào câu chuyện của anh ấy, bất chấp những điều không nhất quán."

  • "Believing is seeing."

    "Tin rồi sẽ thấy."

  • "She spent her life believing in the goodness of people."

    "Cô ấy đã dành cả cuộc đời để tin vào sự tốt đẹp của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Believing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: believe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

faith(đức tin)
conviction(sự tin chắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Believing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động tin tưởng đang diễn ra. Nó cũng có thể được sử dụng như một tính từ (dù hiếm hơn) để mô tả người dễ tin người khác. Khác với 'thinking' (suy nghĩ), 'believing' nhấn mạnh vào sự chấp nhận một điều gì đó là sự thật, thường dựa trên niềm tin hoặc sự tin tưởng hơn là chứng cứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in that

'Believing in' được dùng khi nói về việc tin vào sự tồn tại hoặc giá trị của ai đó/điều gì đó. Ví dụ: 'Believing in yourself is important.' ('Tin vào bản thân là quan trọng'). 'Believing that' được dùng để giới thiệu một mệnh đề mà bạn tin là đúng. Ví dụ: 'Believing that the project will succeed is essential for our motivation.' ('Tin rằng dự án sẽ thành công là rất quan trọng cho động lực của chúng ta.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Believing'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She believes in the power of positive thinking.
Cô ấy tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.
Phủ định
They do not believe everything they see on the internet.
Họ không tin mọi thứ họ thấy trên internet.
Nghi vấn
Do you believe in ghosts?
Bạn có tin vào ma không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)