doubting
Tính từ (Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự nghi ngờ; không chắc chắn hoặc hoài nghi.
Ví dụ Thực tế với 'Doubting'
-
"She was doubting whether she had made the right decision."
"Cô ấy đang nghi ngờ liệu mình đã đưa ra quyết định đúng đắn hay chưa."
-
"The scientist was doubting the results of the experiment."
"Nhà khoa học đang nghi ngờ kết quả của thí nghiệm."
-
"Doubting Thomas is a term for a skeptic."
""Doubting Thomas" là một thuật ngữ chỉ một người hay hoài nghi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doubting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: doubt
- Adjective: doubtful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doubting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Doubting" thường được sử dụng để mô tả một người đang trong trạng thái nghi ngờ về điều gì đó, có thể là một tuyên bố, một sự kiện, hoặc một người khác. Nó nhấn mạnh quá trình nghi ngờ đang diễn ra. Khác với "doubtful" mang tính chất là một phẩm chất sẵn có, "doubting" thể hiện một hành động, một trạng thái nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Doubting about" được sử dụng khi nghi ngờ về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: "I'm doubting about his honesty."
"Doubting of" thường mang sắc thái trang trọng hơn và ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong văn viết. Ví dụ: "I'm doubting of his intentions."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.