accepting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn lòng chấp nhận hoặc tán thành điều gì đó hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
Willing to receive or approve of something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Accepting'
-
"She is very accepting of other people's opinions."
"Cô ấy rất dễ chấp nhận ý kiến của người khác."
-
"The community is accepting of new ideas."
"Cộng đồng sẵn sàng chấp nhận những ý tưởng mới."
-
"We need to be more accepting of different cultures."
"Chúng ta cần cởi mở hơn với các nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accepting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accept
- Adjective: accepting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accepting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'accepting' diễn tả thái độ cởi mở, khoan dung, dễ dàng tiếp nhận những điều mới mẻ, khác biệt, hoặc những người có hoàn cảnh, tính cách khác biệt. Nó nhấn mạnh sự đồng ý, cho phép một điều gì đó xảy ra hoặc được đưa vào. So sánh với 'tolerant', 'accepting' mang ý nghĩa chủ động hơn, thể hiện sự chào đón và không phán xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Accepting of’: chấp nhận điều gì đó (ví dụ: accepting of criticism).
‘Accepting to’: ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng (ví dụ: accepting to a proposal).
‘Accepting towards’: thể hiện thái độ chấp nhận, thân thiện đối với ai đó (ví dụ: accepting towards new colleagues).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepting'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a community is accepting of new ideas, it often thrives.
|
Nếu một cộng đồng chấp nhận những ý tưởng mới, nó thường phát triển mạnh mẽ. |
| Phủ định |
When someone isn't accepting of different opinions, discussions don't often lead to resolution.
|
Khi ai đó không chấp nhận những ý kiến khác nhau, các cuộc thảo luận thường không dẫn đến giải pháp. |
| Nghi vấn |
If a person is accepting of criticism, does it help them improve?
|
Nếu một người chấp nhận những lời chỉ trích, điều đó có giúp họ cải thiện không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more accepting of different opinions than her brother is.
|
Cô ấy chấp nhận những ý kiến khác nhau hơn anh trai của cô ấy. |
| Phủ định |
He is not as accepting of new ideas as she is.
|
Anh ấy không chấp nhận những ý tưởng mới như cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is she the most accepting person in her family?
|
Cô ấy có phải là người dễ chấp nhận nhất trong gia đình cô ấy không? |