(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accepting
B2

accepting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chấp nhận sẵn lòng chấp nhận cởi mở khoan dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn lòng chấp nhận hoặc tán thành điều gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

Willing to receive or approve of something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Accepting'

  • "She is very accepting of other people's opinions."

    "Cô ấy rất dễ chấp nhận ý kiến của người khác."

  • "The community is accepting of new ideas."

    "Cộng đồng sẵn sàng chấp nhận những ý tưởng mới."

  • "We need to be more accepting of different cultures."

    "Chúng ta cần cởi mở hơn với các nền văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accepting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accept
  • Adjective: accepting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Accepting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'accepting' diễn tả thái độ cởi mở, khoan dung, dễ dàng tiếp nhận những điều mới mẻ, khác biệt, hoặc những người có hoàn cảnh, tính cách khác biệt. Nó nhấn mạnh sự đồng ý, cho phép một điều gì đó xảy ra hoặc được đưa vào. So sánh với 'tolerant', 'accepting' mang ý nghĩa chủ động hơn, thể hiện sự chào đón và không phán xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to towards

‘Accepting of’: chấp nhận điều gì đó (ví dụ: accepting of criticism).
‘Accepting to’: ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng (ví dụ: accepting to a proposal).
‘Accepting towards’: thể hiện thái độ chấp nhận, thân thiện đối với ai đó (ví dụ: accepting towards new colleagues).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepting'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a community is accepting of new ideas, it often thrives.
Nếu một cộng đồng chấp nhận những ý tưởng mới, nó thường phát triển mạnh mẽ.
Phủ định
When someone isn't accepting of different opinions, discussions don't often lead to resolution.
Khi ai đó không chấp nhận những ý kiến khác nhau, các cuộc thảo luận thường không dẫn đến giải pháp.
Nghi vấn
If a person is accepting of criticism, does it help them improve?
Nếu một người chấp nhận những lời chỉ trích, điều đó có giúp họ cải thiện không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is more accepting of different opinions than her brother is.
Cô ấy chấp nhận những ý kiến khác nhau hơn anh trai của cô ấy.
Phủ định
He is not as accepting of new ideas as she is.
Anh ấy không chấp nhận những ý tưởng mới như cô ấy.
Nghi vấn
Is she the most accepting person in her family?
Cô ấy có phải là người dễ chấp nhận nhất trong gia đình cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)