(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trusting
B2

trusting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cả tin dễ tin người tin người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trusting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện niềm tin rằng ai đó hoặc điều gì đó là trung thực và đáng tin cậy; dễ tin người, cả tin.

Definition (English Meaning)

Having or showing a belief that someone or something is honest and reliable.

Ví dụ Thực tế với 'Trusting'

  • "She is a trusting person and easily believes what people tell her."

    "Cô ấy là một người cả tin và dễ dàng tin vào những gì mọi người nói với cô ấy."

  • "A trusting nature can sometimes lead to disappointment."

    "Bản chất cả tin đôi khi có thể dẫn đến thất vọng."

  • "He gave her a trusting look, hoping she was telling the truth."

    "Anh ấy nhìn cô ấy bằng ánh mắt tin tưởng, hy vọng cô ấy đang nói sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trusting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trust (tin tưởng)
  • Adjective: trusting (tin người, dễ tin)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Trusting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'trusting' thường được dùng để mô tả một người có xu hướng tin tưởng người khác một cách dễ dàng, đôi khi đến mức ngây thơ hoặc cả tin. Khác với 'trustworthy' (đáng tin cậy), 'trusting' tập trung vào đặc điểm của người tin, chứ không phải đối tượng được tin. Cần phân biệt với 'naive' (ngây thơ), 'trusting' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, mà có thể chỉ đơn giản là sự cởi mở và thiện chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Trusting of' thường được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng vào một người hoặc một điều cụ thể. Ví dụ: 'He was trusting of her intentions.' (Anh ấy tin vào ý định của cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trusting'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should be more trusting of her friends.
Cô ấy nên tin tưởng bạn bè của mình hơn.
Phủ định
You mustn't be too trusting of strangers.
Bạn không được quá tin người lạ.
Nghi vấn
Could he be trusting them too much?
Có phải anh ấy đang quá tin họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)