(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ belongings
B1

belongings

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

đồ đạc cá nhân tài sản cá nhân vật dụng cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belongings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ đạc cá nhân; tài sản cá nhân; vật thuộc quyền sở hữu của ai đó.

Definition (English Meaning)

The things that someone owns; personal possessions.

Ví dụ Thực tế với 'Belongings'

  • "She packed all her belongings into a small suitcase."

    "Cô ấy đóng gói tất cả đồ đạc cá nhân của mình vào một chiếc vali nhỏ."

  • "All her belongings were destroyed in the fire."

    "Tất cả đồ đạc của cô ấy đã bị phá hủy trong trận hỏa hoạn."

  • "Please make sure you have all your belongings before leaving the train."

    "Vui lòng chắc chắn rằng bạn đã có tất cả đồ đạc cá nhân trước khi rời tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Belongings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: belongings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

luggage(hành lý)
baggage(hành lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Belongings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'belongings' luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến tất cả những thứ mà một người sở hữu, đặc biệt là những thứ mang theo bên mình hoặc cất giữ ở một nơi nào đó. Khác với 'property', 'belongings' thường ám chỉ những vật dụng nhỏ, dễ mang theo, và mang tính cá nhân hơn. 'Possessions' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả 'belongings' và các loại tài sản khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'with' thường được sử dụng để chỉ việc mang theo đồ đạc (e.g., 'He left with all his belongings'). 'Of' thường được sử dụng để chỉ việc phân loại, miêu tả (e.g., 'These are my personal belongings').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Belongings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)