(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baggage
B1

baggage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành lý gánh nặng tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baggage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành lý cá nhân được đóng gói trong vali, túi xách, v.v., để đi du lịch; hành lý.

Definition (English Meaning)

Personal belongings packed in suitcases, bags, etc., for traveling; luggage.

Ví dụ Thực tế với 'Baggage'

  • "All baggage must be checked in before boarding."

    "Tất cả hành lý phải được làm thủ tục trước khi lên máy bay."

  • "The airline lost my baggage."

    "Hãng hàng không làm mất hành lý của tôi."

  • "It's hard to form new relationships when you have so much baggage."

    "Thật khó để xây dựng các mối quan hệ mới khi bạn có quá nhiều gánh nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baggage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luggage(hành lý)
burden(gánh nặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Baggage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'baggage' thường dùng để chỉ hành lý mang theo khi đi du lịch. Nó có thể đếm được (a piece of baggage) hoặc không đếm được (much baggage).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with without

‘with baggage’ nghĩa là ‘có hành lý’; ‘without baggage’ nghĩa là ‘không có hành lý’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baggage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)