(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ possessions
B2

possessions

noun

Nghĩa tiếng Việt

tài sản của cải đồ đạc sở hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possessions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ bạn sở hữu

Definition (English Meaning)

Things that you own

Ví dụ Thực tế với 'Possessions'

  • "Her most treasured possessions were old family photos."

    "Những tài sản quý giá nhất của cô ấy là những bức ảnh gia đình cũ."

  • "All of his possessions were packed into two suitcases."

    "Tất cả đồ đạc của anh ấy được đóng gói trong hai vali."

  • "The flood destroyed many of their possessions."

    "Trận lũ lụt đã phá hủy nhiều tài sản của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Possessions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: possessions
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

property(tài sản)
belongings(đồ đạc)
assets(tài sản (về mặt tài chính))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Possessions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Possessions thường dùng để chỉ tài sản cá nhân, đồ đạc, hoặc những thứ có giá trị. Nó có thể mang ý nghĩa vật chất đơn thuần hoặc liên quan đến cảm xúc, kỷ niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Of’ thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: ‘He lost all of his possessions in the fire’ (Anh ấy mất tất cả tài sản trong vụ hỏa hoạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Possessions'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her most prized possessions were her books and her memories.
Những tài sản quý giá nhất của cô ấy là sách và những kỷ niệm.
Phủ định
He claimed he had no possessions, but that wasn't entirely true.
Anh ta tuyên bố không có tài sản gì, nhưng điều đó không hoàn toàn đúng.
Nghi vấn
Are these all of your possessions, or are there more?
Đây có phải là tất cả tài sản của bạn, hay còn nữa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They value their possessions more than anything else.
Họ coi trọng tài sản của mình hơn bất cứ điều gì khác.
Phủ định
Never have I seen such extravagant possessions in one room.
Chưa bao giờ tôi thấy những tài sản xa hoa như vậy trong một căn phòng.
Nghi vấn
Do they consider these old photographs as valuable possessions?
Họ có coi những bức ảnh cũ này là tài sản quý giá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)