possessions
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possessions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ bạn sở hữu
Definition (English Meaning)
Things that you own
Ví dụ Thực tế với 'Possessions'
-
"Her most treasured possessions were old family photos."
"Những tài sản quý giá nhất của cô ấy là những bức ảnh gia đình cũ."
-
"All of his possessions were packed into two suitcases."
"Tất cả đồ đạc của anh ấy được đóng gói trong hai vali."
-
"The flood destroyed many of their possessions."
"Trận lũ lụt đã phá hủy nhiều tài sản của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Possessions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: possessions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Possessions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Possessions thường dùng để chỉ tài sản cá nhân, đồ đạc, hoặc những thứ có giá trị. Nó có thể mang ý nghĩa vật chất đơn thuần hoặc liên quan đến cảm xúc, kỷ niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: ‘He lost all of his possessions in the fire’ (Anh ấy mất tất cả tài sản trong vụ hỏa hoạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Possessions'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her most prized possessions were her books and her memories.
|
Những tài sản quý giá nhất của cô ấy là sách và những kỷ niệm. |
| Phủ định |
He claimed he had no possessions, but that wasn't entirely true.
|
Anh ta tuyên bố không có tài sản gì, nhưng điều đó không hoàn toàn đúng. |
| Nghi vấn |
Are these all of your possessions, or are there more?
|
Đây có phải là tất cả tài sản của bạn, hay còn nữa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They value their possessions more than anything else.
|
Họ coi trọng tài sản của mình hơn bất cứ điều gì khác. |
| Phủ định |
Never have I seen such extravagant possessions in one room.
|
Chưa bao giờ tôi thấy những tài sản xa hoa như vậy trong một căn phòng. |
| Nghi vấn |
Do they consider these old photographs as valuable possessions?
|
Họ có coi những bức ảnh cũ này là tài sản quý giá không? |