effects
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thay đổi xảy ra do một nguyên nhân; một kết quả hoặc hậu quả.
Definition (English Meaning)
Changes that result from a cause; a result or consequence.
Ví dụ Thực tế với 'Effects'
-
"The effects of climate change are becoming increasingly visible."
"Những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên rõ ràng."
-
"The medicine had several side effects."
"Thuốc có một vài tác dụng phụ."
-
"What are the long-term effects of this policy?"
"Những ảnh hưởng lâu dài của chính sách này là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Effects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effect
- Adjective: effective
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những kết quả có thể quan sát hoặc đo lường được. Cần phân biệt với 'affect' (động từ), có nghĩa là gây ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả kết quả của cái gì đó (the effects *of* the storm). on/upon: Diễn tả ảnh hưởng lên cái gì đó (the effects *on* the environment / the effects *upon* society). 'Upon' trang trọng hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effects'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medication had been effectively masking the side effects before the doctor changed the dosage.
|
Thuốc đã che đậy các tác dụng phụ một cách hiệu quả trước khi bác sĩ thay đổi liều lượng. |
| Phủ định |
The company hadn't been anticipating the long-term effects of the new policy before it was implemented.
|
Công ty đã không lường trước được những tác động dài hạn của chính sách mới trước khi nó được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been studying the effects of the chemical on the environment before the spill?
|
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của hóa chất đối với môi trường trước khi xảy ra sự cố tràn đổ phải không? |