(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ belt-tightening
C1

belt-tightening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thắt lưng buộc bụng tiết kiệm chi tiêu cắt giảm chi tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belt-tightening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chi tiêu ít tiền hơn trước vì có ít tiền hơn.

Definition (English Meaning)

The action of spending less money than before because there is less available.

Ví dụ Thực tế với 'Belt-tightening'

  • "The company announced a period of belt-tightening due to the economic downturn."

    "Công ty đã thông báo giai đoạn thắt chặt chi tiêu do suy thoái kinh tế."

  • "The government is imposing belt-tightening measures to reduce the national debt."

    "Chính phủ đang áp dụng các biện pháp thắt chặt chi tiêu để giảm nợ quốc gia."

  • "Many families are having to resort to belt-tightening this year."

    "Nhiều gia đình đang phải thắt lưng buộc bụng trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Belt-tightening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: belt-tightening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spending spree(phung phí)
lavish expenditure(chi tiêu xa hoa)

Từ liên quan (Related Words)

budget cuts(cắt giảm ngân sách)
recession(suy thoái) economic downturn(suy thoái kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Belt-tightening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'belt-tightening' mang ý nghĩa thắt chặt chi tiêu, thường là do tình hình kinh tế khó khăn hoặc ngân sách bị cắt giảm. Nó không chỉ đơn thuần là tiết kiệm, mà còn ngụ ý sự hy sinh và cắt giảm những khoản chi tiêu không cần thiết. So với 'cost-cutting', 'belt-tightening' mang tính chất tạm thời và ứng phó với tình huống khó khăn hơn, trong khi 'cost-cutting' có thể là một chiến lược dài hạn để tăng lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

'During' được sử dụng khi 'belt-tightening' diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. 'In' được sử dụng khi 'belt-tightening' là một phần của một tình huống hoặc lĩnh vực lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Belt-tightening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)