(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrenchment
C1

retrenchment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt giảm chi phí thu hẹp quy mô thắt chặt chi tiêu tinh giản biên chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrenchment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt giảm chi phí hoặc chi tiêu để đối phó với khó khăn kinh tế.

Definition (English Meaning)

The reduction of costs or spending in response to economic difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Retrenchment'

  • "The company announced a retrenchment plan to cope with the economic downturn."

    "Công ty đã công bố kế hoạch cắt giảm chi phí để đối phó với suy thoái kinh tế."

  • "Many businesses have had to undergo retrenchment as a result of the pandemic."

    "Nhiều doanh nghiệp đã phải trải qua cắt giảm chi phí do hậu quả của đại dịch."

  • "The government's retrenchment policies have been criticized for their impact on public services."

    "Các chính sách cắt giảm chi tiêu của chính phủ đã bị chỉ trích vì tác động của chúng đến các dịch vụ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrenchment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

downsizing(giảm quy mô)
cost-cutting(cắt giảm chi phí)
austerity(thắt lưng buộc bụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansion(mở rộng)
growth(tăng trưởng)
investment(đầu tư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Retrenchment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Retrenchment thường liên quan đến việc thu hẹp quy mô của một tổ chức, chẳng hạn như giảm số lượng nhân viên, đóng cửa các bộ phận hoặc giảm đầu tư. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng một tổ chức đang gặp khó khăn và cần phải có những biện pháp khắc phục để tồn tại hoặc trở nên bền vững hơn. Khác với 'downsizing' (giảm quy mô) vì retrenchment nhấn mạnh vào việc cắt giảm chi phí nói chung, không chỉ giới hạn ở nhân sự. 'Cost-cutting' (cắt giảm chi phí) là một hành động, còn retrenchment là một quá trình hoặc chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In retrenchment’ chỉ trạng thái đang trong quá trình cắt giảm. ‘Retrenchment of’ chỉ sự cắt giảm cái gì đó cụ thể (ví dụ: retrenchment of jobs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrenchment'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been retrenching staff for months before the official announcement was made.
Công ty đã cắt giảm nhân viên trong nhiều tháng trước khi thông báo chính thức được đưa ra.
Phủ định
They hadn't been retrenching as many people as the rumors suggested.
Họ đã không cắt giảm nhiều người như những tin đồn lan truyền.
Nghi vấn
Had the government been retrenching its expenditure on public services before the economic crisis?
Chính phủ đã cắt giảm chi tiêu cho các dịch vụ công trước cuộc khủng hoảng kinh tế phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company retrenched many employees last year due to the economic downturn.
Công ty đã cắt giảm nhiều nhân viên năm ngoái do suy thoái kinh tế.
Phủ định
They didn't retrench any staff even though profits were down.
Họ đã không cắt giảm bất kỳ nhân viên nào mặc dù lợi nhuận giảm sút.
Nghi vấn
Did the government announce a retrenchment plan for public sector workers?
Chính phủ có công bố kế hoạch cắt giảm nhân sự cho công nhân khu vực công không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's retrenchment plan aims to reduce costs by 20%.
Kế hoạch cắt giảm của công ty nhằm mục đích giảm chi phí 20%.
Phủ định
The workers' union is against the company's retrenchment strategy; they believe it's unfair.
Công đoàn công nhân phản đối chiến lược cắt giảm của công ty; họ tin rằng nó không công bằng.
Nghi vấn
Is the government's retrenchment policy affecting job security in the public sector?
Chính sách cắt giảm của chính phủ có đang ảnh hưởng đến an ninh việc làm trong khu vực công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)