(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benzoyl peroxide
C1

benzoyl peroxide

noun

Nghĩa tiếng Việt

benzoyl peroxid peroxide benzoyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benzoyl peroxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một peroxide hữu cơ có công thức (C6H5CO)2O2, được sử dụng làm thuốc để điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình, và làm hóa chất công nghiệp.

Definition (English Meaning)

An organic peroxide with the formula (C6H5CO)2O2, used as a medication to treat mild to moderate acne, and as an industrial chemical.

Ví dụ Thực tế với 'Benzoyl peroxide'

  • "Benzoyl peroxide is a common ingredient in many over-the-counter acne treatments."

    "Benzoyl peroxide là một thành phần phổ biến trong nhiều loại thuốc trị mụn không kê đơn."

  • "The dermatologist recommended a benzoyl peroxide wash to control my acne."

    "Bác sĩ da liễu khuyên dùng sữa rửa mặt chứa benzoyl peroxide để kiểm soát mụn trứng cá của tôi."

  • "Always start with a low concentration of benzoyl peroxide to avoid irritating the skin."

    "Luôn bắt đầu với nồng độ benzoyl peroxide thấp để tránh gây kích ứng da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benzoyl peroxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: benzoyl peroxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

BPO(BPO (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Dược phẩm Da liễu

Ghi chú Cách dùng 'Benzoyl peroxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Benzoyl peroxide là một chất oxy hóa mạnh và có tính tẩy trắng. Trong da liễu, nó hoạt động bằng cách giải phóng oxy, giúp tiêu diệt vi khuẩn P. acnes gây mụn và làm bong tróc tế bào da chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông. So với các loại thuốc trị mụn khác như salicylic acid hay retinoids, benzoyl peroxide có tác dụng diệt khuẩn trực tiếp và mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

* **in:** Chỉ môi trường hoặc sản phẩm chứa benzoyl peroxide (e.g., 'benzoyl peroxide in acne creams'). * **for:** Chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'benzoyl peroxide for treating acne'). * **as:** Chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., 'benzoyl peroxide as an oxidizing agent').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benzoyl peroxide'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had benzoyl peroxide, I would treat my acne immediately.
Nếu tôi có benzoyl peroxide, tôi sẽ điều trị mụn ngay lập tức.
Phủ định
If I didn't know benzoyl peroxide was effective, I wouldn't use it on my skin.
Nếu tôi không biết benzoyl peroxide hiệu quả, tôi sẽ không sử dụng nó trên da của mình.
Nghi vấn
Would you recommend benzoyl peroxide if I had a severe acne breakout?
Bạn có khuyên dùng benzoyl peroxide nếu tôi bị mụn trứng cá nặng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)