(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acne
B1

acne

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mụn trứng cá mụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acne'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng da đặc trưng bởi các nốt mụn đỏ trên da, đặc biệt là trên mặt, do các tuyến bã nhờn bị viêm hoặc nhiễm trùng; còn được gọi là mụn trứng cá thông thường.

Definition (English Meaning)

A skin condition characterized by red pimples on the skin, especially on the face, due to inflamed or infected sebaceous glands; also called acne vulgaris.

Ví dụ Thực tế với 'Acne'

  • "Teenagers are often affected by acne."

    "Thanh thiếu niên thường bị ảnh hưởng bởi mụn trứng cá."

  • "She's tried many treatments for her acne."

    "Cô ấy đã thử nhiều phương pháp điều trị mụn trứng cá của mình."

  • "A poor diet can sometimes contribute to acne."

    "Chế độ ăn uống kém có thể đôi khi góp phần gây ra mụn trứng cá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acne'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pimples(mụn nhọt)
spots(đốm mụn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acne'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acne' thường được dùng để chỉ tình trạng mụn trứng cá nói chung. Không giống như 'pimple' (mụn nhọt) chỉ một nốt mụn riêng lẻ, 'acne' ám chỉ một tình trạng da kéo dài và có thể bao gồm nhiều loại mụn khác nhau (mụn đầu đen, mụn đầu trắng, mụn mủ, mụn bọc...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'acne' thường mô tả ai đó đang phải đối mặt với tình trạng mụn trứng cá. Ví dụ: 'She is struggling with acne.' (Cô ấy đang vật lộn với mụn trứng cá).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acne'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teenager, who had severe acne, tried many different treatments.
Cậu thiếu niên, người bị mụn trứng cá nghiêm trọng, đã thử nhiều phương pháp điều trị khác nhau.
Phủ định
The dermatologist, who rarely saw severe cases of acne, was surprised by the patient's condition.
Bác sĩ da liễu, người hiếm khi thấy các trường hợp mụn trứng cá nghiêm trọng, đã ngạc nhiên trước tình trạng của bệnh nhân.
Nghi vấn
Is acne, which affects many adolescents, a purely cosmetic issue?
Mụn trứng cá, ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, có phải chỉ là một vấn đề thẩm mỹ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't gotten acne before my prom.
Tôi ước tôi đã không bị mụn trước buổi dạ hội của mình.
Phủ định
If only I wouldn't get acne before my wedding.
Giá mà tôi không bị mụn trước đám cưới của mình.
Nghi vấn
If only I could prevent acne from appearing.
Giá mà tôi có thể ngăn mụn xuất hiện.
(Vị trí vocab_tab4_inline)