(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnesium
B2

magnesium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

magie magnê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnesium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học có ký hiệu Mg và số nguyên tử 12. Nó là một chất rắn màu xám bóng có sự tương đồng vật lý gần gũi với năm nguyên tố khác trong cột thứ hai (nhóm 2, hoặc kim loại kiềm thổ) của bảng tuần hoàn: chúng đều có cùng cấu hình electron ở lớp vỏ electron ngoài cùng và cấu trúc tinh thể tương tự.

Definition (English Meaning)

A chemical element with symbol Mg and atomic number 12. It is a shiny gray solid which bears a close physical resemblance to the other five elements in the second column (group 2, or alkaline earth metals) of the periodic table: they each have the same electron configuration in the outer electron shell and a similar crystal structure.

Ví dụ Thực tế với 'Magnesium'

  • "Magnesium is essential for many biological processes."

    "Magnesium rất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học."

  • "The doctor recommended magnesium supplements."

    "Bác sĩ khuyên dùng thực phẩm bổ sung magnesium."

  • "Magnesium deficiency can lead to muscle cramps."

    "Thiếu magnesium có thể dẫn đến chuột rút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnesium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnesium
  • Adjective: magnesian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

calcium(canxi)
electrolyte(chất điện giải)
mineral(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Magnesium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Magnesium là một kim loại nhẹ, dễ uốn, và dễ cháy. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hợp kim, pháo hoa và dược phẩm. Trong y học, magnesium được sử dụng để điều trị các tình trạng như táo bón và chứng ợ nóng. Cần phân biệt magnesium (nguyên tố) với magnesium oxide (hợp chất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

in: Chỉ sự hiện diện của magnesium trong một hợp chất hoặc vật liệu. of: Chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một chất. with: Mô tả đặc tính hoặc tính chất của vật liệu chứa magnesium.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnesium'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To ingest magnesium supplements regularly can improve bone health.
Việc bổ sung magnesium thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe xương.
Phủ định
It is advisable not to consume too much magnesium in a single dose.
Không nên tiêu thụ quá nhiều magiê trong một liều duy nhất.
Nghi vấn
Is it necessary to enrich the soil to achieve magnesian properties?
Có cần thiết phải làm giàu đất để đạt được các đặc tính magie không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that magnesium is essential for many biological processes.
Nhà khoa học nói rằng magiê rất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học.
Phủ định
She told me that she did not take magnesium supplements regularly.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không uống bổ sung magiê thường xuyên.
Nghi vấn
The doctor asked if I was getting enough magnesium in my diet.
Bác sĩ hỏi liệu tôi có nhận đủ magiê trong chế độ ăn uống của mình không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My doctor used to recommend magnesium supplements for my muscle cramps.
Bác sĩ của tôi đã từng khuyên dùng thực phẩm bổ sung magiê cho chứng chuột rút cơ bắp của tôi.
Phủ định
I didn't use to worry about my magnesium intake, but now I do.
Tôi đã từng không lo lắng về lượng magiê hấp thụ của mình, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to add magnesian lime to the soil in this area?
Có phải họ đã từng thêm vôi magnesian vào đất ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)