(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aluminum
B1

aluminum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhôm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aluminum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kim loại nhẹ, màu xám bạc, bền chắc, không dễ bị gỉ, và được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau.

Definition (English Meaning)

A light, silvery-grey metal that is strong, does not rust easily, and is used for making many different products.

Ví dụ Thực tế với 'Aluminum'

  • "The body of the car is made of aluminum to reduce its weight."

    "Thân xe được làm bằng nhôm để giảm trọng lượng của nó."

  • "Aluminum foil is used to wrap food."

    "Giấy nhôm được dùng để gói thức ăn."

  • "The airplane wings are made of aluminum alloy."

    "Cánh máy bay được làm bằng hợp kim nhôm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aluminum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Aluminum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aluminum là tên gọi phổ biến ở Bắc Mỹ. Ở các quốc gia khác, đặc biệt là ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung, từ 'aluminium' được sử dụng. Về mặt hóa học, chúng hoàn toàn giống nhau. Aluminum thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi trọng lượng nhẹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn, ví dụ như trong sản xuất máy bay, ô tô, lon đựng đồ uống và giấy gói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with in

of: thường được sử dụng để chỉ thành phần (ví dụ: 'made of aluminum'). with: thường dùng để chỉ đặc tính (ví dụ: 'coated with aluminum'). in: thường dùng để chỉ ứng dụng (ví dụ: 'used in construction').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aluminum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)