aluminum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aluminum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại nhẹ, màu xám bạc, bền chắc, không dễ bị gỉ, và được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau.
Definition (English Meaning)
A light, silvery-grey metal that is strong, does not rust easily, and is used for making many different products.
Ví dụ Thực tế với 'Aluminum'
-
"The body of the car is made of aluminum to reduce its weight."
"Thân xe được làm bằng nhôm để giảm trọng lượng của nó."
-
"Aluminum foil is used to wrap food."
"Giấy nhôm được dùng để gói thức ăn."
-
"The airplane wings are made of aluminum alloy."
"Cánh máy bay được làm bằng hợp kim nhôm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aluminum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aluminum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aluminum là tên gọi phổ biến ở Bắc Mỹ. Ở các quốc gia khác, đặc biệt là ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung, từ 'aluminium' được sử dụng. Về mặt hóa học, chúng hoàn toàn giống nhau. Aluminum thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi trọng lượng nhẹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn, ví dụ như trong sản xuất máy bay, ô tô, lon đựng đồ uống và giấy gói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường được sử dụng để chỉ thành phần (ví dụ: 'made of aluminum'). with: thường dùng để chỉ đặc tính (ví dụ: 'coated with aluminum'). in: thường dùng để chỉ ứng dụng (ví dụ: 'used in construction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aluminum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.