bewilder
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewilder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó bối rối, hoang mang, khó hiểu.
Definition (English Meaning)
To confuse and puzzle (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Bewilder'
-
"The complex instructions completely bewildered me."
"Những hướng dẫn phức tạp hoàn toàn làm tôi bối rối."
-
"The sudden change in policy bewildered many investors."
"Sự thay đổi chính sách đột ngột đã làm bối rối nhiều nhà đầu tư."
-
"I was bewildered by the number of choices available."
"Tôi đã bối rối bởi số lượng lựa chọn có sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bewilder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bewilderment
- Verb: bewilder
- Adjective: bewildered
- Adverb: bewilderingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bewilder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bewilder' thường được sử dụng để diễn tả sự mất phương hướng về mặt tinh thần hoặc trí tuệ, thường do một tình huống hoặc thông tin bất ngờ và phức tạp gây ra. Nó mạnh hơn một chút so với 'confuse' (làm bối rối) và hàm ý một trạng thái mất định hướng sâu sắc hơn. So với 'perplex' (làm khó hiểu), 'bewilder' nhấn mạnh sự bối rối và mất phương hướng hơn là đơn thuần là sự khó hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'by', 'at', hoặc 'with', 'bewilder' thường đi sau động từ to be ở dạng bị động (be bewildered by/at/with something).
- 'Bewildered by': Diễn tả sự bối rối gây ra bởi một nguyên nhân cụ thể.
- 'Bewildered at': Diễn tả sự bối rối, ngạc nhiên trước một điều gì đó.
- 'Bewildered with': Diễn tả sự bối rối do có quá nhiều thông tin hoặc yếu tố.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewilder'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The complex instructions bewilder me.
|
Những hướng dẫn phức tạp làm tôi bối rối. |
| Phủ định |
Doesn't the sudden change bewilder you?
|
Sự thay đổi đột ngột không làm bạn bối rối sao? |
| Nghi vấn |
Are they bewildered by the magician's tricks?
|
Họ có bị bối rối bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, the complex instructions will have bewildered her.
|
Đến lúc cô ấy đến, những hướng dẫn phức tạp đó chắc hẳn đã làm cô ấy bối rối. |
| Phủ định |
They won't have been bewildered by the magician's tricks, as they've seen them all before.
|
Họ sẽ không bị bối rối bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật, vì họ đã xem tất cả chúng trước đây rồi. |
| Nghi vấn |
Will the sudden change of plans have bewildered the team?
|
Liệu sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch có làm đội bối rối không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been bewildered by the complex instructions before she asked for help.
|
Cô ấy đã bị bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp trước khi cô ấy yêu cầu giúp đỡ. |
| Phủ định |
They had not been bewildered by the magician's trick, as they had seen it before.
|
Họ đã không bị bối rối bởi trò ảo thuật của nhà ảo thuật, vì họ đã thấy nó trước đây. |
| Nghi vấn |
Had he been bewildered by the sudden change in plans?
|
Anh ấy đã bị bối rối bởi sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is bewildering her colleagues with her sudden change in behavior.
|
Cô ấy đang làm cho đồng nghiệp bối rối với sự thay đổi đột ngột trong hành vi của mình. |
| Phủ định |
I am not feeling bewildered by the complex instructions; they are quite clear.
|
Tôi không cảm thấy bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp; chúng khá rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Are they being bewildered by the magician's tricks?
|
Họ có đang bị bối rối bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The most bewildering aspect of the situation was how quickly everything changed.
|
Khía cạnh gây bối rối nhất của tình huống là mọi thứ đã thay đổi nhanh chóng như thế nào. |
| Phủ định |
He was less bewildered by the news than I was.
|
Anh ấy ít bối rối bởi tin tức hơn tôi. |
| Nghi vấn |
Is the reason for the bewilderment as obvious as it seems?
|
Lý do của sự bối rối có hiển nhiên như vẻ ngoài của nó không? |