(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bewilder
C1

bewilder

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm choáng váng làm lạc lối làm mất phương hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewilder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó bối rối, hoang mang, khó hiểu.

Definition (English Meaning)

To confuse and puzzle (someone).

Ví dụ Thực tế với 'Bewilder'

  • "The complex instructions completely bewildered me."

    "Những hướng dẫn phức tạp hoàn toàn làm tôi bối rối."

  • "The sudden change in policy bewildered many investors."

    "Sự thay đổi chính sách đột ngột đã làm bối rối nhiều nhà đầu tư."

  • "I was bewildered by the number of choices available."

    "Tôi đã bối rối bởi số lượng lựa chọn có sẵn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bewilder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bewilderment
  • Verb: bewilder
  • Adjective: bewildered
  • Adverb: bewilderingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confuse(làm bối rối)
perplex(làm khó hiểu)
puzzle(làm hoang mang)
baffle(làm thất vọng, làm hoang mang)
daze(làm choáng váng)

Trái nghĩa (Antonyms)

enlighten(khai sáng)
clarify(làm rõ)
explain(giải thích)

Từ liên quan (Related Words)

confusion(sự bối rối)
disorientation(sự mất phương hướng)
mystery(điều bí ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Bewilder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bewilder' thường được sử dụng để diễn tả sự mất phương hướng về mặt tinh thần hoặc trí tuệ, thường do một tình huống hoặc thông tin bất ngờ và phức tạp gây ra. Nó mạnh hơn một chút so với 'confuse' (làm bối rối) và hàm ý một trạng thái mất định hướng sâu sắc hơn. So với 'perplex' (làm khó hiểu), 'bewilder' nhấn mạnh sự bối rối và mất phương hướng hơn là đơn thuần là sự khó hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at with

Khi dùng với 'by', 'at', hoặc 'with', 'bewilder' thường đi sau động từ to be ở dạng bị động (be bewildered by/at/with something).
- 'Bewildered by': Diễn tả sự bối rối gây ra bởi một nguyên nhân cụ thể.
- 'Bewildered at': Diễn tả sự bối rối, ngạc nhiên trước một điều gì đó.
- 'Bewildered with': Diễn tả sự bối rối do có quá nhiều thông tin hoặc yếu tố.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewilder'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex instructions bewilder me.
Những hướng dẫn phức tạp làm tôi bối rối.
Phủ định
Doesn't the sudden change bewilder you?
Sự thay đổi đột ngột không làm bạn bối rối sao?
Nghi vấn
Are they bewildered by the magician's tricks?
Họ có bị bối rối bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, the complex instructions will have bewildered her.
Đến lúc cô ấy đến, những hướng dẫn phức tạp đó chắc hẳn đã làm cô ấy bối rối.
Phủ định
They won't have been bewildered by the magician's tricks, as they've seen them all before.
Họ sẽ không bị bối rối bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật, vì họ đã xem tất cả chúng trước đây rồi.
Nghi vấn
Will the sudden change of plans have bewildered the team?
Liệu sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch có làm đội bối rối không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been bewildered by the complex instructions before she asked for help.
Cô ấy đã bị bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp trước khi cô ấy yêu cầu giúp đỡ.
Phủ định
They had not been bewildered by the magician's trick, as they had seen it before.
Họ đã không bị bối rối bởi trò ảo thuật của nhà ảo thuật, vì họ đã thấy nó trước đây.
Nghi vấn
Had he been bewildered by the sudden change in plans?
Anh ấy đã bị bối rối bởi sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch sao?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is bewildering her colleagues with her sudden change in behavior.
Cô ấy đang làm cho đồng nghiệp bối rối với sự thay đổi đột ngột trong hành vi của mình.
Phủ định
I am not feeling bewildered by the complex instructions; they are quite clear.
Tôi không cảm thấy bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp; chúng khá rõ ràng.
Nghi vấn
Are they being bewildered by the magician's tricks?
Họ có đang bị bối rối bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The most bewildering aspect of the situation was how quickly everything changed.
Khía cạnh gây bối rối nhất của tình huống là mọi thứ đã thay đổi nhanh chóng như thế nào.
Phủ định
He was less bewildered by the news than I was.
Anh ấy ít bối rối bởi tin tức hơn tôi.
Nghi vấn
Is the reason for the bewilderment as obvious as it seems?
Lý do của sự bối rối có hiển nhiên như vẻ ngoài của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)