disorientation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorientation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mất phương hướng, lú lẫn về thời gian, địa điểm hoặc danh tính.
Definition (English Meaning)
The state of being confused or lost as to time, place, or identity.
Ví dụ Thực tế với 'Disorientation'
-
"The patient experienced disorientation after the surgery."
"Bệnh nhân trải qua tình trạng mất phương hướng sau ca phẫu thuật."
-
"The hiker suffered from disorientation due to the dense fog."
"Người leo núi bị mất phương hướng do sương mù dày đặc."
-
"Disorientation is a common symptom of Alzheimer's disease."
"Mất phương hướng là một triệu chứng phổ biến của bệnh Alzheimer."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disorientation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorientation
- Adjective: disoriented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disorientation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disorientation' thường được dùng để mô tả cảm giác bối rối, không biết mình đang ở đâu, thời gian nào, hoặc thậm chí mình là ai. Nó có thể là một triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, hoặc do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như say tàu xe, thiếu ngủ, hoặc sử dụng chất kích thích. Khác với 'confusion' (sự bối rối) là một trạng thái chung chung hơn, 'disorientation' nhấn mạnh vào sự mất định hướng về không gian, thời gian và bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disorientation of': đề cập đến việc mất phương hướng về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: disorientation of time). 'Disorientation in': đề cập đến việc mất phương hướng nói chung hoặc trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: disorientation in a new environment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorientation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden darkness caused her disorientation.
|
Bóng tối đột ngột gây ra sự mất phương hướng cho cô ấy. |
| Phủ định |
The loud noise didn't cause any disorientation to him.
|
Tiếng ồn lớn không gây ra bất kỳ sự mất phương hướng nào cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the medication cause disorientation?
|
Thuốc có gây ra sự mất phương hướng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt a sense of disorientation when she woke up in a strange room.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy mất phương hướng khi tỉnh dậy trong một căn phòng lạ. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to experience the disorientation of jet lag again.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn trải nghiệm sự mất phương hướng do lệch múi giờ nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if I was feeling disoriented after the rollercoaster ride.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy mất phương hướng sau khi đi tàu lượn siêu tốc không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt a sense of disorientation after waking up in a strange room.
|
Cô ấy đã cảm thấy mất phương hướng sau khi tỉnh dậy trong một căn phòng lạ. |
| Phủ định |
He had not been disoriented by the sudden change in altitude because he had taken medication.
|
Anh ấy đã không bị mất phương hướng bởi sự thay đổi độ cao đột ngột vì anh ấy đã uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Had the disorientation completely subsided before they started the hike?
|
Sự mất phương hướng đã hoàn toàn giảm bớt trước khi họ bắt đầu chuyến đi bộ đường dài chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been feeling disoriented after having traveled through multiple time zones.
|
Cô ấy đã cảm thấy mất phương hướng sau khi đi qua nhiều múi giờ. |
| Phủ định |
They hadn't been showing any disorientation, despite the intense training.
|
Họ đã không hề có biểu hiện mất phương hướng nào, mặc dù đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Had he been experiencing disorientation before the accident?
|
Anh ấy có bị mất phương hướng trước khi tai nạn xảy ra không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the roller coaster, he felt as disoriented as a newborn.
|
Sau khi đi tàu lượn siêu tốc, anh ấy cảm thấy mất phương hướng như một đứa trẻ sơ sinh. |
| Phủ định |
She wasn't any more disoriented than she usually is after waking up.
|
Cô ấy không mất phương hướng hơn bình thường sau khi thức dậy. |
| Nghi vấn |
Is he the most disoriented after the conference call?
|
Có phải anh ấy là người mất phương hướng nhất sau cuộc gọi hội nghị không? |