(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ canonical
C1

canonical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh điển chuẩn tắc chính thống được công nhận có thẩm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canonical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chấp nhận là chính xác và có thẩm quyền; tuân theo các quy tắc chính thống hoặc được công nhận.

Definition (English Meaning)

Accepted as being accurate and authoritative; conforming to orthodox or recognized rules.

Ví dụ Thực tế với 'Canonical'

  • "The canonical works of Shakespeare are studied in schools around the world."

    "Những tác phẩm kinh điển của Shakespeare được nghiên cứu tại các trường học trên khắp thế giới."

  • "The canonical example of this type of poem is Tennyson's 'Ulysses'."

    "Ví dụ điển hình cho loại thơ này là bài 'Ulysses' của Tennyson."

  • "This version of the software is the canonical one."

    "Phiên bản phần mềm này là phiên bản chuẩn tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Canonical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: canonical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authoritative(có thẩm quyền)
standard(tiêu chuẩn)
orthodox(chính thống)
classical(cổ điển)

Trái nghĩa (Antonyms)

unorthodox(không chính thống)
nonstandard(phi tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Bible(Kinh thánh)
corpus(tập hợp văn bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học tôn giáo khoa học máy tính toán học)

Ghi chú Cách dùng 'Canonical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'canonical' thường được sử dụng để chỉ những điều gì đó được coi là tiêu chuẩn, chuẩn mực, hoặc là nguồn gốc đáng tin cậy nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Nó mang ý nghĩa về sự chính thức, được công nhận rộng rãi và có giá trị tham khảo cao. So với các từ như 'standard' (tiêu chuẩn), 'official' (chính thức), 'canonical' mang sắc thái mạnh hơn về tính chất được công nhận và có thẩm quyền lâu đời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'canonical in literary studies' (chuẩn mực trong nghiên cứu văn học), 'canonical for a particular field' (chuẩn mực cho một lĩnh vực cụ thể). Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà cái gì đó là chuẩn mực. 'For' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà cái gì đó là chuẩn mực cho.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Canonical'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The canonical text is the official version, isn't it?
Văn bản chuẩn tắc là phiên bản chính thức, phải không?
Phủ định
This isn't the canonical interpretation, is it?
Đây không phải là cách giải thích chính thống, phải không?
Nghi vấn
It is a canonical example, isn't it?
Đó là một ví dụ điển hình, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church's canonical texts are considered sacred.
Các văn bản chính thức của nhà thờ được coi là thiêng liêng.
Phủ định
The university's canonical rules aren't always followed by students.
Các quy tắc chính thức của trường đại học không phải lúc nào cũng được sinh viên tuân thủ.
Nghi vấn
Is Shakespeare's canonical status undisputed in the literary world?
Liệu vị thế chính thức của Shakespeare có còn là điều không thể tranh cãi trong giới văn học?
(Vị trí vocab_tab4_inline)