works cited
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Works cited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách các nguồn tài liệu tham khảo đã được trích dẫn trong một bài nghiên cứu, công trình học thuật hoặc ấn phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A list of sources that have been referenced in a research paper, academic work, or other publication.
Ví dụ Thực tế với 'Works cited'
-
"Be sure to include all sources in your works cited page."
"Hãy chắc chắn bao gồm tất cả các nguồn trong trang tài liệu tham khảo của bạn."
-
"The works cited page should be alphabetized by the author's last name."
"Trang tài liệu tham khảo nên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo họ của tác giả."
-
"Make sure your works cited follows the correct format."
"Hãy chắc chắn rằng tài liệu tham khảo của bạn tuân theo đúng định dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Works cited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: works
- Adjective: cited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Works cited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Works cited" thường được sử dụng trong các phong cách trích dẫn như MLA (Modern Language Association). Nó khác với "bibliography" (thư mục) ở chỗ "works cited" chỉ bao gồm các nguồn thực sự *được trích dẫn* trong bài viết, trong khi "bibliography" có thể bao gồm các nguồn *đã tham khảo* nhưng không nhất thiết phải được trích dẫn trực tiếp. "References" là một thuật ngữ rộng hơn có thể được sử dụng thay thế cho cả hai, đặc biệt là trong phong cách APA (American Psychological Association). Trong tiếng Việt, có thể dịch thoáng là "Tài liệu tham khảo" hoặc chính xác hơn là "Công trình được trích dẫn".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Works cited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.