big bang
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big bang'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vụ nổ lớn, sự giãn nở cực nhanh của vật chất từ trạng thái mật độ và nhiệt độ cực cao, theo các lý thuyết vũ trụ học hiện tại, đánh dấu sự khởi đầu của vũ trụ.
Definition (English Meaning)
The rapid expansion of matter from a state of extremely high density and temperature that, according to current cosmological theories, marked the origin of the universe.
Ví dụ Thực tế với 'Big bang'
-
"Scientists believe that the universe began with the Big Bang."
"Các nhà khoa học tin rằng vũ trụ bắt đầu với Vụ Nổ Lớn."
-
"The Big Bang theory is the prevailing cosmological model for the universe."
"Lý thuyết Vụ Nổ Lớn là mô hình vũ trụ học thịnh hành cho vũ trụ."
-
"Evidence for the Big Bang includes the abundance of light elements and the cosmic microwave background radiation."
"Bằng chứng cho Vụ Nổ Lớn bao gồm sự phong phú của các nguyên tố nhẹ và bức xạ nền vi sóng vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Big bang'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: big bang
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Big bang'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được viết hoa 'Big Bang' khi đề cập đến sự kiện cụ thể này. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là vũ trụ học và vật lý thiên văn. Nó không chỉ mô tả sự kiện ban đầu mà còn cả mô hình vũ trụ học tiêu chuẩn mô tả sự phát triển của vũ trụ từ thời điểm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **After the Big Bang:** Chỉ các sự kiện diễn ra sau vụ nổ lớn.
* **Before the Big Bang:** Đề cập đến những gì có thể tồn tại hoặc không tồn tại trước vụ nổ lớn (một chủ đề còn nhiều tranh cãi và giả thuyết).
* **During the Big Bang:** Mô tả giai đoạn diễn ra vụ nổ và sự giãn nở ban đầu (thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh khoa học chuyên sâu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Big bang'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.