(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ big bang
C1

big bang

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Vụ Nổ Lớn Vụ Bùng Nổ Lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big bang'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vụ nổ lớn, sự giãn nở cực nhanh của vật chất từ trạng thái mật độ và nhiệt độ cực cao, theo các lý thuyết vũ trụ học hiện tại, đánh dấu sự khởi đầu của vũ trụ.

Definition (English Meaning)

The rapid expansion of matter from a state of extremely high density and temperature that, according to current cosmological theories, marked the origin of the universe.

Ví dụ Thực tế với 'Big bang'

  • "Scientists believe that the universe began with the Big Bang."

    "Các nhà khoa học tin rằng vũ trụ bắt đầu với Vụ Nổ Lớn."

  • "The Big Bang theory is the prevailing cosmological model for the universe."

    "Lý thuyết Vụ Nổ Lớn là mô hình vũ trụ học thịnh hành cho vũ trụ."

  • "Evidence for the Big Bang includes the abundance of light elements and the cosmic microwave background radiation."

    "Bằng chứng cho Vụ Nổ Lớn bao gồm sự phong phú của các nguyên tố nhẹ và bức xạ nền vi sóng vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Big bang'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: big bang
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ trụ học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Big bang'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được viết hoa 'Big Bang' khi đề cập đến sự kiện cụ thể này. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là vũ trụ học và vật lý thiên văn. Nó không chỉ mô tả sự kiện ban đầu mà còn cả mô hình vũ trụ học tiêu chuẩn mô tả sự phát triển của vũ trụ từ thời điểm đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after before during

* **After the Big Bang:** Chỉ các sự kiện diễn ra sau vụ nổ lớn.
* **Before the Big Bang:** Đề cập đến những gì có thể tồn tại hoặc không tồn tại trước vụ nổ lớn (một chủ đề còn nhiều tranh cãi và giả thuyết).
* **During the Big Bang:** Mô tả giai đoạn diễn ra vụ nổ và sự giãn nở ban đầu (thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh khoa học chuyên sâu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Big bang'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)