(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmic microwave background
C1

cosmic microwave background

noun

Nghĩa tiếng Việt

bức xạ nền vi sóng vũ trụ nền vi sóng vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic microwave background'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bức xạ điện từ còn sót lại từ Vụ Nổ Lớn.

Definition (English Meaning)

The electromagnetic radiation left over from the Big Bang.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmic microwave background'

  • "Scientists study the cosmic microwave background to learn about the early universe."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu bức xạ nền vi sóng vũ trụ để tìm hiểu về vũ trụ sơ khai."

  • "The CMB provides a snapshot of the universe when it was only 380,000 years old."

    "CMB cung cấp một bức ảnh chụp nhanh về vũ trụ khi nó chỉ mới 380.000 năm tuổi."

  • "The Planck satellite has provided highly detailed maps of the cosmic microwave background."

    "Vệ tinh Planck đã cung cấp các bản đồ chi tiết về bức xạ nền vi sóng vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic microwave background'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmic microwave background
  • Adjective: cosmic, microwave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmic microwave background'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là bức xạ tàn dư từ giai đoạn sớm nhất của vũ trụ, khi vũ trụ đủ lạnh để các proton và electron kết hợp thành hydro trung hòa. Bức xạ này có bước sóng tương ứng với vùng vi sóng của phổ điện từ và phân bố gần như đồng đều trên khắp bầu trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

‘of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo (e.g., 'analysis of the cosmic microwave background'). 'in' thường được sử dụng để chỉ nơi bức xạ tồn tại (e.g., 'variations in the cosmic microwave background'). 'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc phát ra bức xạ (e.g., 'information from the cosmic microwave background').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic microwave background'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)