cosmic microwave background
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic microwave background'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bức xạ điện từ còn sót lại từ Vụ Nổ Lớn.
Definition (English Meaning)
The electromagnetic radiation left over from the Big Bang.
Ví dụ Thực tế với 'Cosmic microwave background'
-
"Scientists study the cosmic microwave background to learn about the early universe."
"Các nhà khoa học nghiên cứu bức xạ nền vi sóng vũ trụ để tìm hiểu về vũ trụ sơ khai."
-
"The CMB provides a snapshot of the universe when it was only 380,000 years old."
"CMB cung cấp một bức ảnh chụp nhanh về vũ trụ khi nó chỉ mới 380.000 năm tuổi."
-
"The Planck satellite has provided highly detailed maps of the cosmic microwave background."
"Vệ tinh Planck đã cung cấp các bản đồ chi tiết về bức xạ nền vi sóng vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic microwave background'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cosmic microwave background
- Adjective: cosmic, microwave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cosmic microwave background'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là bức xạ tàn dư từ giai đoạn sớm nhất của vũ trụ, khi vũ trụ đủ lạnh để các proton và electron kết hợp thành hydro trung hòa. Bức xạ này có bước sóng tương ứng với vùng vi sóng của phổ điện từ và phân bố gần như đồng đều trên khắp bầu trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo (e.g., 'analysis of the cosmic microwave background'). 'in' thường được sử dụng để chỉ nơi bức xạ tồn tại (e.g., 'variations in the cosmic microwave background'). 'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc phát ra bức xạ (e.g., 'information from the cosmic microwave background').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic microwave background'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.