cosmic inflation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic inflation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn mở rộng cực kỳ nhanh chóng của vũ trụ ngay sau Vụ Nổ Lớn.
Definition (English Meaning)
A period of extremely rapid expansion of the universe shortly after the Big Bang.
Ví dụ Thực tế với 'Cosmic inflation'
-
"Cosmic inflation is a key component of the standard cosmological model."
"Sự nở rộ vũ trụ là một thành phần quan trọng của mô hình vũ trụ học tiêu chuẩn."
-
"Scientists are still researching the details of cosmic inflation."
"Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu các chi tiết của sự nở rộ vũ trụ."
-
"Cosmic inflation provides an explanation for the observed homogeneity of the universe."
"Sự nở rộ vũ trụ cung cấp một lời giải thích cho tính đồng nhất quan sát được của vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic inflation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cosmic, inflationary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cosmic inflation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một lý thuyết trong vũ trụ học cho rằng vũ trụ đã trải qua một giai đoạn mở rộng lũy thừa trong khoảng thời gian rất ngắn sau Vụ Nổ Lớn. Nó giải thích nhiều quan sát về vũ trụ, bao gồm tính đồng nhất và đẳng hướng của bức xạ nền vi sóng vũ trụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cosmic inflation of the early universe’ chỉ ra sự mở rộng vũ trụ trong giai đoạn đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic inflation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.