(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmic inflation
C2

cosmic inflation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự nở rộ vũ trụ lạm phát vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic inflation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn mở rộng cực kỳ nhanh chóng của vũ trụ ngay sau Vụ Nổ Lớn.

Definition (English Meaning)

A period of extremely rapid expansion of the universe shortly after the Big Bang.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmic inflation'

  • "Cosmic inflation is a key component of the standard cosmological model."

    "Sự nở rộ vũ trụ là một thành phần quan trọng của mô hình vũ trụ học tiêu chuẩn."

  • "Scientists are still researching the details of cosmic inflation."

    "Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu các chi tiết của sự nở rộ vũ trụ."

  • "Cosmic inflation provides an explanation for the observed homogeneity of the universe."

    "Sự nở rộ vũ trụ cung cấp một lời giải thích cho tính đồng nhất quan sát được của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic inflation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cosmic, inflationary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Big Bang(Vụ Nổ Lớn)
expansion(sự mở rộng)
universe(vũ trụ)
cosmology(vũ trụ học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmic inflation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một lý thuyết trong vũ trụ học cho rằng vũ trụ đã trải qua một giai đoạn mở rộng lũy thừa trong khoảng thời gian rất ngắn sau Vụ Nổ Lớn. Nó giải thích nhiều quan sát về vũ trụ, bao gồm tính đồng nhất và đẳng hướng của bức xạ nền vi sóng vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Cosmic inflation of the early universe’ chỉ ra sự mở rộng vũ trụ trong giai đoạn đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic inflation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)