redshift
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redshift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dịch chuyển của các vạch quang phổ về phía bước sóng dài hơn (vùng đỏ của quang phổ) trong ánh sáng phát ra từ các thiên thể ở xa, gây ra bởi hiệu ứng Doppler và sự giãn nở của vũ trụ.
Definition (English Meaning)
The displacement of spectral lines toward longer wavelengths (the red end of the spectrum) in the light emitted by distant celestial objects, caused by the Doppler effect and the expansion of the universe.
Ví dụ Thực tế với 'Redshift'
-
"The redshift of distant galaxies indicates that the universe is expanding."
"Độ dịch chuyển đỏ của các thiên hà xa xôi chỉ ra rằng vũ trụ đang giãn nở."
-
"Astronomers use redshift to determine the distances to galaxies."
"Các nhà thiên văn học sử dụng độ dịch chuyển đỏ để xác định khoảng cách đến các thiên hà."
-
"The higher the redshift, the farther away the galaxy."
"Độ dịch chuyển đỏ càng cao, thiên hà càng ở xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redshift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redshift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redshift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Redshift là một hiện tượng quan trọng trong vũ trụ học, cho phép các nhà khoa học đo khoảng cách và vận tốc của các thiên hà và các vật thể khác trong vũ trụ. Redshift càng lớn, vật thể càng ở xa và di chuyển càng nhanh ra khỏi chúng ta. Nó là một bằng chứng quan trọng ủng hộ thuyết Big Bang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Redshift of: được dùng để chỉ redshift của một vật thể cụ thể (e.g., 'the redshift of a galaxy'). Redshift in: được dùng để chỉ sự xuất hiện redshift trong một ngữ cảnh cụ thể (e.g., 'redshift in the cosmic microwave background').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redshift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.