(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ big five personality traits
C1

big five personality traits

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

năm đặc điểm tính cách lớn mô hình năm yếu tố tính cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big five personality traits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình được chấp nhận rộng rãi về tính cách, bao gồm năm chiều hướng lớn: Sẵn sàng trải nghiệm (Openness), Tận tâm (Conscientiousness), Hướng ngoại (Extraversion), Dễ chịu (Agreeableness) và Dễ bị xúc động/Lo lắng (Neuroticism). Thường được nhớ đến bằng các chữ viết tắt OCEAN hoặc CANOE.

Definition (English Meaning)

A widely accepted model of personality consisting of five broad dimensions: Openness, Conscientiousness, Extraversion, Agreeableness, and Neuroticism (often remembered by the acronyms OCEAN or CANOE).

Ví dụ Thực tế với 'Big five personality traits'

  • "The big five personality traits are often used in recruitment to assess whether a candidate is a good fit for a role."

    "Năm đặc điểm tính cách lớn thường được sử dụng trong tuyển dụng để đánh giá xem ứng viên có phù hợp với vai trò hay không."

  • "Research has shown that the big five personality traits can predict job performance."

    "Nghiên cứu đã chỉ ra rằng năm đặc điểm tính cách lớn có thể dự đoán hiệu suất công việc."

  • "Understanding the big five personality traits can help improve interpersonal relationships."

    "Hiểu biết về năm đặc điểm tính cách lớn có thể giúp cải thiện các mối quan hệ giữa các cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Big five personality traits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traits
  • Adjective: big, five, personality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Big five personality traits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một lý thuyết cốt lõi trong tâm lý học tính cách, được sử dụng để đánh giá và phân loại tính cách của một cá nhân. 'Big Five' đề cập đến năm yếu tố chính, không phải là năm loại người cụ thể. Mọi người đều có một mức độ nhất định của mỗi yếu tố, tạo nên một hồ sơ tính cách độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

The preposition 'in' is used to indicate that someone is strong or weak 'in' a particular trait. 'Of' is used to indicate that the Big Five is a model 'of' personality.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Big five personality traits'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The big five personality traits, which are often used in psychological assessments, can predict job performance.
Những đặc điểm tính cách nhóm Big Five, thường được sử dụng trong các đánh giá tâm lý, có thể dự đoán hiệu suất công việc.
Phủ định
The traits that some researchers believe fully define personality are not limited to the big five.
Những đặc điểm mà một số nhà nghiên cứu tin rằng định nghĩa đầy đủ về tính cách không chỉ giới hạn ở nhóm Big Five.
Nghi vấn
Are the big five personality traits, which were identified through statistical analysis, universally applicable across cultures?
Liệu những đặc điểm tính cách nhóm Big Five, được xác định thông qua phân tích thống kê, có áp dụng được trên toàn cầu ở các nền văn hóa khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)