neuroticism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neuroticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm tính cách được đặc trưng bởi xu hướng trải nghiệm những cảm xúc tiêu cực, chẳng hạn như lo lắng, bồn chồn, sợ hãi, tức giận, thất vọng, ghen tị, đố kỵ, tội lỗi, tâm trạng chán nản và cô đơn.
Definition (English Meaning)
A personality trait characterized by a tendency to experience negative emotions, such as anxiety, worry, fear, anger, frustration, envy, jealousy, guilt, depressed mood, and loneliness.
Ví dụ Thực tế với 'Neuroticism'
-
"Her neuroticism made it difficult for her to cope with the demands of her high-pressure job."
"Tính hay lo lắng của cô ấy khiến cô ấy khó đối phó với những yêu cầu của công việc áp lực cao."
-
"Research suggests that high levels of neuroticism can increase the risk of developing mood disorders."
"Nghiên cứu cho thấy rằng mức độ neuroticism cao có thể làm tăng nguy cơ phát triển rối loạn tâm trạng."
-
"Therapy can help individuals manage their neuroticism and improve their overall well-being."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân kiểm soát neuroticism của họ và cải thiện sức khỏe tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neuroticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neuroticism
- Adjective: neurotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neuroticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neuroticism là một trong năm khía cạnh chính của mô hình tính cách Big Five. Những người có điểm neuroticism cao có xu hướng dễ bị căng thẳng, lo lắng và khó phục hồi sau các sự kiện gây căng thẳng. Cần phân biệt với 'neurosis' (chứng rối loạn thần kinh), mặc dù có liên quan đến nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Neuroticism in': ám chỉ mức độ neuroticism ở một người hoặc nhóm người. Ví dụ: 'There is a high level of neuroticism in that family.'
- 'Neuroticism towards': ám chỉ xu hướng neuroticism hướng về một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'His neuroticism towards public speaking is holding him back.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neuroticism'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone has high neuroticism, they often experience anxiety.
|
Nếu ai đó có tính hướng nội cao, họ thường trải qua sự lo lắng. |
| Phủ định |
If a person isn't neurotic, they usually don't overreact to minor issues.
|
Nếu một người không bị rối loạn thần kinh, họ thường không phản ứng thái quá với những vấn đề nhỏ. |
| Nghi vấn |
If someone is highly neurotic, do they seek constant reassurance?
|
Nếu một người có tính hướng nội cao, họ có tìm kiếm sự trấn an liên tục không? |