(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conscientiousness
C1

conscientiousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính tận tâm tính chu đáo tinh thần trách nhiệm cao sự cẩn trọng sự có tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscientiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tận tâm, sự chu đáo, sự cẩn thận; mong muốn làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ một cách tốt và kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

The quality of being careful and thorough; the desire to do one's work or duty well and thoroughly.

Ví dụ Thực tế với 'Conscientiousness'

  • "Conscientiousness is a valuable trait in an employee."

    "Sự tận tâm là một phẩm chất quý giá ở một nhân viên."

  • "Her conscientiousness led to her promotion."

    "Sự tận tâm của cô ấy đã dẫn đến việc cô ấy được thăng chức."

  • "The project requires a high level of conscientiousness."

    "Dự án đòi hỏi mức độ tận tâm cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conscientiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perfectionism(chủ nghĩa hoàn hảo)
discipline(tính kỷ luật)
organization(tính tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản lý nhân sự Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Conscientiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conscientiousness là một trong năm đặc điểm tính cách lớn (Big Five personality traits). Nó liên quan đến việc có tổ chức, có trách nhiệm, đáng tin cậy, kỷ luật tự giác và định hướng thành tích. Nó khác với 'diligence' (siêng năng) ở chỗ conscientiousness nhấn mạnh đến động cơ đạo đức và trách nhiệm, trong khi diligence chỉ đơn thuần là sự chăm chỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding

* **in:** 'Her conscientiousness in her work is admirable.' (Sự tận tâm trong công việc của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.) * **regarding:** 'He showed great conscientiousness regarding the details of the project.' (Anh ấy thể hiện sự tận tâm lớn đối với các chi tiết của dự án.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscientiousness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she completed all her tasks with conscientiousness impressed her supervisor.
Việc cô ấy hoàn thành tất cả các nhiệm vụ một cách tận tâm đã gây ấn tượng với người giám sát của cô ấy.
Phủ định
It is not the case that he lacks conscientiousness; he simply prioritizes differently.
Không phải là anh ấy thiếu sự tận tâm; anh ấy chỉ đơn giản là ưu tiên khác.
Nghi vấn
Whether she demonstrates conscientiousness consistently is a key factor in her promotion.
Việc cô ấy thể hiện sự tận tâm một cách nhất quán hay không là một yếu tố quan trọng trong việc thăng chức của cô ấy.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more conscientious in her work, she would be a manager now.
Nếu cô ấy đã tận tâm hơn trong công việc, cô ấy đã là quản lý bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so conscientious about following the rules, he might be richer now.
Nếu anh ấy không quá tận tâm tuân thủ các quy tắc, có lẽ anh ấy đã giàu hơn bây giờ.
Nghi vấn
If you were more conscientious, would you have finished the project by now?
Nếu bạn tận tâm hơn, liệu bạn đã hoàn thành dự án vào lúc này chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a conscientious student who always completes her assignments on time.
Cô ấy là một học sinh có tinh thần trách nhiệm cao, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.
Phủ định
He isn't conscientious about his work, which often leads to mistakes.
Anh ấy không có tinh thần trách nhiệm trong công việc, điều này thường dẫn đến sai sót.
Nghi vấn
Is being conscientious important for success in this career?
Liệu có tinh thần trách nhiệm có quan trọng cho sự thành công trong sự nghiệp này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's conscientious approach to customer service has significantly improved client satisfaction.
Cách tiếp cận tận tâm của công ty đối với dịch vụ khách hàng đã cải thiện đáng kể sự hài lòng của khách hàng.
Phủ định
The student's lack of conscientiousness led to missed deadlines and incomplete assignments.
Sự thiếu tận tâm của học sinh dẫn đến việc trễ hạn và các bài tập không hoàn thành.
Nghi vấn
Is the employee's conscientiousness the main reason for their promotion?
Liệu sự tận tâm của nhân viên có phải là lý do chính cho việc thăng chức của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)