extraversion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraversion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hướng ngoại, xu hướng thích giao tiếp, hoạt bát và hướng sự chú ý ra bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The quality of being outgoing and directing attention to things other than oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Extraversion'
-
"Her extraversion made her a natural leader."
"Tính hướng ngoại của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh."
-
"Studies show that extraversion is correlated with happiness."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng tính hướng ngoại có liên quan đến hạnh phúc."
-
"In job interviews, candidates who display extraversion often make a strong impression."
"Trong các cuộc phỏng vấn xin việc, các ứng viên thể hiện tính hướng ngoại thường tạo ấn tượng mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extraversion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extraversion
- Adjective: extraverted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extraversion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Extraversion là một trong năm khía cạnh chính của tính cách trong mô hình Five-Factor Model (FFM), còn được gọi là Big Five. Người hướng ngoại thường tìm kiếm sự kích thích từ môi trường bên ngoài và thích tương tác xã hội. Phân biệt với 'introversion' (hướng nội), người hướng nội thích ở một mình và tìm kiếm sự kích thích từ bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He showed a high degree of extraversion in social situations.' (Anh ấy thể hiện mức độ hướng ngoại cao trong các tình huống xã hội.) 'Her extraversion contributed to her success.' (Tính hướng ngoại của cô ấy góp phần vào thành công của cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraversion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.