(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bilateralism
C1

bilateralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính sách song phương chủ nghĩa song phương quan hệ song phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilateralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc hành động duy trì hoặc thúc đẩy quan hệ chính trị, kinh tế hoặc văn hóa giữa hai quốc gia có chủ quyền.

Definition (English Meaning)

The conduct of political, economic, or cultural relations between two sovereign states.

Ví dụ Thực tế với 'Bilateralism'

  • "Bilateralism is often seen as a more direct and efficient way to address specific issues between two countries."

    "Chính sách song phương thường được xem là một cách trực tiếp và hiệu quả hơn để giải quyết các vấn đề cụ thể giữa hai quốc gia."

  • "The government is pursuing bilateralism to improve trade relations with its neighboring countries."

    "Chính phủ đang theo đuổi chính sách song phương để cải thiện quan hệ thương mại với các nước láng giềng."

  • "Bilateralism in defense cooperation has strengthened the security of both nations."

    "Chính sách song phương trong hợp tác quốc phòng đã tăng cường an ninh cho cả hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bilateralism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

two-way relationship(quan hệ hai chiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diplomacy(ngoại giao)
trade agreement(hiệp định thương mại)
foreign policy(chính sách đối ngoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bilateralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bilateralism nhấn mạnh quan hệ đối tác trực tiếp giữa hai quốc gia, thường thông qua các hiệp định, thỏa thuận hoặc đàm phán. Nó trái ngược với chủ nghĩa đa phương (multilateralism), liên quan đến nhiều quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with between

* in bilateralism: đề cập đến việc một hành động hoặc chính sách được thực hiện trong khuôn khổ song phương.
* with bilateralism: chỉ ra rằng một hành động hoặc kết quả được đạt được nhờ chính sách song phương.
* between bilateralism: nhấn mạnh sự tương tác và quan hệ giữa hai bên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilateralism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)