(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreign policy
C1

foreign policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách đối ngoại ngoại giao chính sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến lược của một chính phủ trong việc đối phó với các quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A government's strategy in dealing with other nations.

Ví dụ Thực tế với 'Foreign policy'

  • "The country's foreign policy is aimed at promoting peace and stability in the region."

    "Chính sách đối ngoại của quốc gia này nhằm mục đích thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực."

  • "The new administration is expected to make significant changes to the nation's foreign policy."

    "Chính quyền mới dự kiến sẽ thực hiện những thay đổi đáng kể đối với chính sách đối ngoại của quốc gia."

  • "Critics argue that the current foreign policy is not effective in addressing the global challenges."

    "Các nhà phê bình cho rằng chính sách đối ngoại hiện tại không hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreign policy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

geopolitics(địa chính trị)
trade agreement(hiệp định thương mại)
sanctions(lệnh trừng phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Foreign policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính sách đối ngoại bao gồm các mục tiêu, chiến lược, và công cụ mà một quốc gia sử dụng để tương tác với các quốc gia khác. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như ngoại giao, thương mại, viện trợ, và thậm chí cả can thiệp quân sự. Nó khác với 'domestic policy' (chính sách đối nội), tập trung vào các vấn đề trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of towards

* **on:** Nhấn mạnh tác động của chính sách đối ngoại lên một vấn đề cụ thể (ví dụ: the impact of foreign policy on trade). * **of:** Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của chính sách (ví dụ: elements of foreign policy). * **towards:** Chỉ hướng đi hoặc mục tiêu mà chính sách đối ngoại nhắm tới (ví dụ: a foreign policy towards developing nations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign policy'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's foreign policy is focused on strengthening international relations.
Chính sách đối ngoại của quốc gia tập trung vào việc tăng cường quan hệ quốc tế.
Phủ định
Does the government not prioritize foreign policy in this current economic climate?
Chính phủ có không ưu tiên chính sách đối ngoại trong tình hình kinh tế hiện tại này không?
Nghi vấn
Is the new administration revising its foreign policy?
Chính quyền mới có đang xem xét lại chính sách đối ngoại của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The US used to prioritize isolationism in its foreign policy.
Hoa Kỳ từng ưu tiên chủ nghĩa biệt lập trong chính sách đối ngoại của mình.
Phủ định
The country didn't use to interfere so much in other nations' foreign policy.
Đất nước đã không can thiệp quá nhiều vào chính sách đối ngoại của các quốc gia khác.
Nghi vấn
Did the government use to have a more aggressive foreign policy?
Chính phủ đã từng có một chính sách đối ngoại hung hăng hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)