bilaterally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilaterally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hai bên hoặc các bên; theo cách song phương.
Definition (English Meaning)
Involving two sides or parties; in a two-sided manner.
Ví dụ Thực tế với 'Bilaterally'
-
"The two countries agreed to cooperate bilaterally on trade issues."
"Hai nước đã đồng ý hợp tác song phương về các vấn đề thương mại."
-
"The agreement was reached bilaterally after several rounds of negotiations."
"Thỏa thuận đã đạt được song phương sau nhiều vòng đàm phán."
-
"The patient presented with bilaterally enlarged lymph nodes."
"Bệnh nhân đến khám với các hạch bạch huyết to lên ở cả hai bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bilaterally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: bilaterally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bilaterally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các thỏa thuận, đàm phán, hoặc hành động có sự tham gia của hai quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Nhấn mạnh tính chất song phương và sự tương tác giữa hai bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilaterally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.