(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multilaterally
C1

multilaterally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đa phương theo hình thức đa phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multilaterally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đa phương; liên quan đến nhiều hơn hai quốc gia hoặc bên.

Definition (English Meaning)

In a multilateral manner; involving more than two nations or parties.

Ví dụ Thực tế với 'Multilaterally'

  • "The agreement was reached multilaterally after years of negotiations."

    "Thỏa thuận đã đạt được một cách đa phương sau nhiều năm đàm phán."

  • "We need to address this issue multilaterally to find a lasting solution."

    "Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách đa phương để tìm ra một giải pháp lâu dài."

  • "The countries agreed to cooperate multilaterally on environmental protection."

    "Các quốc gia đã đồng ý hợp tác đa phương về bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multilaterally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: multilaterally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Multilaterally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hành động, thỏa thuận hoặc đàm phán liên quan đến nhiều quốc gia hoặc tổ chức. Khác với 'bilaterally' (song phương) chỉ liên quan đến hai bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multilaterally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)