multilaterally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multilaterally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đa phương; liên quan đến nhiều hơn hai quốc gia hoặc bên.
Definition (English Meaning)
In a multilateral manner; involving more than two nations or parties.
Ví dụ Thực tế với 'Multilaterally'
-
"The agreement was reached multilaterally after years of negotiations."
"Thỏa thuận đã đạt được một cách đa phương sau nhiều năm đàm phán."
-
"We need to address this issue multilaterally to find a lasting solution."
"Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách đa phương để tìm ra một giải pháp lâu dài."
-
"The countries agreed to cooperate multilaterally on environmental protection."
"Các quốc gia đã đồng ý hợp tác đa phương về bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multilaterally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: multilaterally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multilaterally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hành động, thỏa thuận hoặc đàm phán liên quan đến nhiều quốc gia hoặc tổ chức. Khác với 'bilaterally' (song phương) chỉ liên quan đến hai bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multilaterally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.