reciprocally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciprocally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tương hỗ; đáp lại; lẫn nhau.
Definition (English Meaning)
In a reciprocal manner; in return.
Ví dụ Thực tế với 'Reciprocally'
-
"The two countries agreed to reduce tariffs reciprocally."
"Hai quốc gia đồng ý giảm thuế quan một cách tương hỗ."
-
"They smiled reciprocally."
"Họ mỉm cười đáp lại nhau."
-
"The team members supported each other reciprocally."
"Các thành viên trong nhóm hỗ trợ lẫn nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reciprocally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reciprocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reciprocally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reciprocally' thường được dùng để diễn tả hành động hoặc cảm xúc được đáp lại một cách tương ứng. Nó nhấn mạnh sự qua lại, có đi có lại giữa hai hoặc nhiều bên. Nó khác với 'mutually' ở chỗ 'reciprocally' thường liên quan đến hành động đáp trả cụ thể, trong khi 'mutually' có thể chỉ sự chia sẻ chung về cảm xúc, lợi ích hoặc đặc điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciprocally'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been treating each other reciprocally well before the argument started.
|
Họ đã đối xử tốt với nhau một cách qua lại trước khi cuộc tranh cãi bắt đầu. |
| Phủ định |
She hadn't been acting reciprocally towards him, which led to his resentment.
|
Cô ấy đã không hành động qua lại với anh ấy, điều này dẫn đến sự oán giận của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the two companies been competing reciprocally in the market before the merger?
|
Hai công ty đã cạnh tranh qua lại trên thị trường trước khi sáp nhập phải không? |