bilingual
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilingual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc sử dụng thành thạo hai ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
Speaking two languages fluently.
Ví dụ Thực tế với 'Bilingual'
-
"She is bilingual in English and French."
"Cô ấy thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp."
-
"The city has a large bilingual population."
"Thành phố có một lượng lớn dân số song ngữ."
-
"Bilingual education can be beneficial for children."
"Giáo dục song ngữ có thể có lợi cho trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bilingual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bilingual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'bilingual' mô tả khả năng sử dụng hai ngôn ngữ ở mức độ thành thạo. Nó thường được dùng để chỉ người, nhưng cũng có thể mô tả các văn bản, biển báo, hoặc chương trình học được trình bày bằng hai ngôn ngữ. Mức độ thành thạo có thể khác nhau, từ mức độ sử dụng cơ bản đến mức độ như người bản xứ. Không nên nhầm lẫn với 'multilingual' (đa ngôn ngữ), dùng để chỉ người nói được nhiều hơn hai ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilingual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.