(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bilingual
B2

bilingual

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

song ngữ người song ngữ bi-lingual
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilingual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc sử dụng thành thạo hai ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

Speaking two languages fluently.

Ví dụ Thực tế với 'Bilingual'

  • "She is bilingual in English and French."

    "Cô ấy thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp."

  • "The city has a large bilingual population."

    "Thành phố có một lượng lớn dân số song ngữ."

  • "Bilingual education can be beneficial for children."

    "Giáo dục song ngữ có thể có lợi cho trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bilingual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Bilingual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'bilingual' mô tả khả năng sử dụng hai ngôn ngữ ở mức độ thành thạo. Nó thường được dùng để chỉ người, nhưng cũng có thể mô tả các văn bản, biển báo, hoặc chương trình học được trình bày bằng hai ngôn ngữ. Mức độ thành thạo có thể khác nhau, từ mức độ sử dụng cơ bản đến mức độ như người bản xứ. Không nên nhầm lẫn với 'multilingual' (đa ngôn ngữ), dùng để chỉ người nói được nhiều hơn hai ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilingual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)