dual-language
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dual-language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng hai ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
Involving or using two languages.
Ví dụ Thực tế với 'Dual-language'
-
"The school offers a dual-language program in English and Spanish."
"Trường học cung cấp một chương trình song ngữ bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha."
-
"A dual-language dictionary can be a valuable tool for language learners."
"Một cuốn từ điển song ngữ có thể là một công cụ giá trị cho người học ngôn ngữ."
-
"Many companies are now creating dual-language websites to reach a wider audience."
"Nhiều công ty hiện đang tạo ra các trang web song ngữ để tiếp cận đối tượng rộng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dual-language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dual-language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dual-language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các chương trình giáo dục, tài liệu, hoặc cộng đồng nơi hai ngôn ngữ được sử dụng song song. Nó nhấn mạnh sự hiện diện và vai trò của cả hai ngôn ngữ, không chỉ đơn thuần là dịch thuật mà còn là sự tích hợp và phát triển của cả hai ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dual-language'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the school had offered a dual-language program, my child would have had a better chance at fluency.
|
Nếu trường học đã cung cấp một chương trình song ngữ, con tôi đã có cơ hội tốt hơn để thành thạo ngôn ngữ. |
| Phủ định |
If the teacher had not used a dual-language approach, the students might not have understood the complex concepts.
|
Nếu giáo viên không sử dụng phương pháp tiếp cận song ngữ, học sinh có lẽ đã không hiểu được các khái niệm phức tạp. |
| Nghi vấn |
Would the students have benefited more if the curriculum had been dual-language?
|
Liệu học sinh có được hưởng lợi nhiều hơn nếu chương trình học là song ngữ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a school offers a dual-language program, students often become proficient in two languages.
|
Nếu một trường học cung cấp chương trình song ngữ, học sinh thường trở nên thành thạo hai ngôn ngữ. |
| Phủ định |
When a student isn't exposed to a dual-language environment, they don't typically become fluent in two languages by osmosis.
|
Khi một học sinh không được tiếp xúc với môi trường song ngữ, họ thường không tự nhiên thông thạo hai ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
If a child attends a dual-language school, does their vocabulary expand more rapidly?
|
Nếu một đứa trẻ theo học một trường song ngữ, vốn từ vựng của chúng có mở rộng nhanh hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My son used to attend a dual-language school before we moved.
|
Con trai tôi đã từng học một trường song ngữ trước khi chúng tôi chuyển đi. |
| Phủ định |
She didn't use to be interested in dual-language education, but now she is.
|
Cô ấy đã từng không quan tâm đến giáo dục song ngữ, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to offer dual-language programs at that school?
|
Họ đã từng cung cấp các chương trình song ngữ tại trường đó phải không? |