monolingual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monolingual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ nói hoặc sử dụng một ngôn ngữ duy nhất.
Definition (English Meaning)
Speaking or using only one language.
Ví dụ Thực tế với 'Monolingual'
-
"The study focused on the challenges faced by monolingual students in a multilingual classroom."
"Nghiên cứu tập trung vào những thách thức mà học sinh chỉ biết một ngôn ngữ gặp phải trong một lớp học đa ngôn ngữ."
-
"The country is predominantly monolingual, with English as the official language."
"Đất nước này chủ yếu là đơn ngữ, với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức."
-
"Monolingual speakers often face difficulties when traveling to foreign countries."
"Những người chỉ nói một ngôn ngữ thường gặp khó khăn khi đi du lịch đến các quốc gia nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monolingual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monolingual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'monolingual' thường được sử dụng để mô tả một người, một cộng đồng hoặc một quốc gia nơi chỉ một ngôn ngữ được sử dụng phổ biến hoặc chính thức. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về khả năng sử dụng ngôn ngữ so với 'bilingual' (song ngữ) hoặc 'multilingual' (đa ngôn ngữ). Khác với 'unilingual', từ này ít thông dụng hơn nhưng mang ý nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi nói về sự thành thạo một ngôn ngữ: 'He is monolingual in English.' (Anh ấy chỉ biết mỗi tiếng Anh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monolingual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.