bilirubin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilirubin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sắc tố màu vàng cam được hình thành trong gan do sự phân hủy hemoglobin và được bài tiết trong mật.
Definition (English Meaning)
An orange-yellow pigment formed in the liver by the breakdown of hemoglobin and excreted in bile.
Ví dụ Thực tế với 'Bilirubin'
-
"Elevated levels of bilirubin in the blood can indicate liver disease."
"Mức bilirubin tăng cao trong máu có thể chỉ ra bệnh gan."
-
"The doctor ordered a bilirubin test to check for liver damage."
"Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm bilirubin để kiểm tra tổn thương gan."
-
"Neonatal jaundice is often caused by elevated bilirubin levels."
"Vàng da ở trẻ sơ sinh thường do mức bilirubin tăng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bilirubin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bilirubin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bilirubin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bilirubin là sản phẩm thoái hóa của heme, một thành phần của hemoglobin. Mức bilirubin trong máu thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan và phát hiện các bệnh về gan, mật, hoặc các vấn đề liên quan đến phá hủy hồng cầu. Ví dụ, tăng bilirubin máu có thể gây vàng da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Bilirubin *in* blood: đề cập đến sự hiện diện của bilirubin trong máu.
Bilirubin *of* the liver: bilirubin được tạo ra bởi gan/liên quan đến gan. Ví dụ: "metabolism of bilirubin of the liver".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilirubin'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor monitored the patient's bilirubin levels closely because elevated bilirubin can indicate liver problems.
|
Bác sĩ theo dõi chặt chẽ mức bilirubin của bệnh nhân vì bilirubin tăng cao có thể cho thấy các vấn đề về gan. |
| Phủ định |
Unless the blood test results are back, we cannot confirm that the patient's jaundice is due to elevated bilirubin.
|
Trừ khi có kết quả xét nghiệm máu, chúng ta không thể xác nhận rằng bệnh vàng da của bệnh nhân là do bilirubin tăng cao. |
| Nghi vấn |
If the patient's skin appears yellowish, is it possible that their bilirubin levels are elevated?
|
Nếu da của bệnh nhân có vẻ vàng, có khả năng là mức bilirubin của họ tăng cao không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
High levels of bilirubin, a yellow pigment, can indicate liver problems.
|
Nồng độ bilirubin cao, một sắc tố vàng, có thể cho thấy các vấn đề về gan. |
| Phủ định |
The test results, thankfully, did not show elevated bilirubin, and the doctor was relieved.
|
Kết quả xét nghiệm, thật may mắn, không cho thấy bilirubin tăng cao, và bác sĩ đã rất nhẹ nhõm. |
| Nghi vấn |
Doctor, is elevated bilirubin, along with these symptoms, a cause for serious concern?
|
Thưa bác sĩ, bilirubin tăng cao, cùng với những triệu chứng này, có phải là nguyên nhân đáng lo ngại không? |