(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liver
B1

liver

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ quan nội tạng lớn, có nhiều thùy, nằm trong ổ bụng của động vật có xương sống, tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất.

Definition (English Meaning)

A large lobed glandular organ in the abdomen of vertebrates, involved in many metabolic processes.

Ví dụ Thực tế với 'Liver'

  • "The liver plays a crucial role in detoxifying the body."

    "Gan đóng một vai trò quan trọng trong việc giải độc cơ thể."

  • "The doctor ordered a liver function test."

    "Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm chức năng gan."

  • "Some people enjoy eating chicken liver."

    "Một số người thích ăn gan gà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Liver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gan là một cơ quan quan trọng thực hiện nhiều chức năng, bao gồm giải độc, tổng hợp protein và sản xuất các chất sinh hóa cần thiết cho tiêu hóa. 'Liver' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học và nấu ăn. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thành ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: liver of a chicken). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: tumors in the liver).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)