bile
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một chất lỏng kiềm màu nâu xanh lục đắng, hỗ trợ tiêu hóa và được gan tiết ra và lưu trữ trong túi mật.
Definition (English Meaning)
a bitter greenish-brown alkaline fluid that aids digestion and is secreted by the liver and stored in the gallbladder.
Ví dụ Thực tế với 'Bile'
-
"The patient was vomiting bile."
"Bệnh nhân nôn ra mật."
-
"Excess bile can cause digestive problems."
"Mật dư thừa có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa."
-
"She was filled with bile after being betrayed by her friend."
"Cô ấy tràn ngập sự cay đắng sau khi bị bạn bè phản bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bile
- Adjective: bilious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bile đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo. Nó giúp nhũ tương hóa chất béo, làm cho chất béo dễ dàng được tiêu hóa và hấp thụ bởi cơ thể. 'Bile' còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự tức giận, cay đắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bile of': ám chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của mật. 'With bile': ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện liên quan đến mật (ví dụ, nôn ra mật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bile'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so bilious yesterday, he would be enjoying the party now.
|
Nếu hôm qua anh ấy không khó chịu như vậy, bây giờ anh ấy đã có thể tận hưởng bữa tiệc rồi. |
| Phủ định |
If she weren't so concerned about her bile production, she wouldn't have taken so many digestive enzymes.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng về việc sản xuất mật của mình, cô ấy đã không uống nhiều enzyme tiêu hóa đến vậy. |
| Nghi vấn |
If he had followed the doctor's orders, would he be suffering from excess bile secretion now?
|
Nếu anh ấy đã làm theo lời bác sĩ, liệu bây giờ anh ấy có bị tiết mật quá nhiều không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he controlled his temper, he wouldn't have such bilious outbursts.
|
Nếu anh ấy kiểm soát được tính khí của mình, anh ấy sẽ không có những cơn bộc phát cáu kỉnh như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so full of bile, she wouldn't find it so hard to forgive others.
|
Nếu cô ấy không đầy ác cảm như vậy, cô ấy sẽ không thấy khó tha thứ cho người khác. |
| Nghi vấn |
Would he feel better if he released some of his bile through writing?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy tốt hơn nếu anh ấy giải tỏa bớt sự cay đắng của mình thông qua viết lách không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had controlled his temper, he wouldn't have felt so bilious afterwards.
|
Nếu anh ta kiểm soát được cơn giận của mình, anh ta đã không cảm thấy khó chịu như vậy sau đó. |
| Phủ định |
If the doctor hadn't understood the root cause of the patient's problem, he wouldn't have been able to relieve the excessive bile.
|
Nếu bác sĩ không hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ vấn đề của bệnh nhân, ông ấy đã không thể làm giảm lượng mật dư thừa. |
| Nghi vấn |
Would the digestive system have functioned properly if the gallbladder had produced more bile than needed?
|
Liệu hệ tiêu hóa có hoạt động bình thường nếu túi mật sản xuất nhiều mật hơn mức cần thiết? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor suspected liver problems when he saw the patient's bilious complexion.
|
Bác sĩ nghi ngờ có vấn đề về gan khi nhìn thấy sắc mặt vàng vọt của bệnh nhân. |
| Phủ định |
Why doesn't the gallbladder properly process the bile?
|
Tại sao túi mật không xử lý mật đúng cách? |
| Nghi vấn |
What causes the body to produce too much bile?
|
Điều gì khiến cơ thể sản xuất quá nhiều mật? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to have bilious attacks if he continues to eat so much junk food.
|
Anh ấy sẽ bị các cơn đau do mật gây ra nếu anh ấy tiếp tục ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy. |
| Phủ định |
They are not going to release their bile if they keep suppressing their anger.
|
Họ sẽ không giải tỏa sự tức giận (như mật) nếu họ tiếp tục kìm nén cơn giận. |
| Nghi vấn |
Are you going to need medication for your bile duct issues?
|
Bạn có cần dùng thuốc cho các vấn đề về ống dẫn mật của bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will be examining the patient's bile ducts tomorrow.
|
Ngày mai bác sĩ sẽ kiểm tra ống dẫn mật của bệnh nhân. |
| Phủ định |
He won't be feeling so bilious after he takes the medicine.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy khó chịu như vậy sau khi uống thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the medication be helping to reduce the bile production?
|
Liệu thuốc có giúp giảm sản xuất mật không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has been observing how the patient's bile production has been fluctuating.
|
Bác sĩ đã quan sát sự dao động trong quá trình sản xuất mật của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The patient hasn't been feeling bilious, despite the rich food.
|
Bệnh nhân đã không cảm thấy khó chịu, mặc dù ăn đồ ăn giàu chất béo. |
| Nghi vấn |
Has the laboratory been analyzing the bile samples for any abnormalities?
|
Phòng thí nghiệm có đang phân tích các mẫu mật để tìm bất kỳ sự bất thường nào không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His bilious mood is a result of his poor diet.
|
Tâm trạng cáu kỉnh của anh ấy là kết quả của chế độ ăn uống kém. |
| Phủ định |
She does not think bile is a pleasant substance.
|
Cô ấy không nghĩ mật là một chất dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Does too much bile cause him discomfort?
|
Có phải quá nhiều mật gây khó chịu cho anh ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to suffer from bilious attacks after rich meals.
|
Anh ấy từng bị những cơn đau do mật sau những bữa ăn thịnh soạn. |
| Phủ định |
She didn't use to show any bile towards her rivals, even when they won.
|
Cô ấy đã không từng thể hiện sự cay đắng nào đối với các đối thủ của mình, ngay cả khi họ thắng. |
| Nghi vấn |
Did you use to think bile was only related to anger?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng mật chỉ liên quan đến sự tức giận phải không? |