papers
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài liệu, đặc biệt là tài liệu chính thức hoặc pháp lý.
Definition (English Meaning)
Documents, especially official or legal ones.
Ví dụ Thực tế với 'Papers'
-
"The immigration officer asked for my papers."
"Nhân viên nhập cư yêu cầu tôi xuất trình giấy tờ."
-
"Please submit all the necessary papers before the deadline."
"Vui lòng nộp tất cả các giấy tờ cần thiết trước thời hạn."
-
"The historian spent years studying old papers in the archives."
"Nhà sử học đã dành nhiều năm nghiên cứu các giấy tờ cũ trong kho lưu trữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Papers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: papers (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Papers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các văn bản quan trọng có giá trị pháp lý hoặc thông tin chính thức. Khác với 'documents' ở chỗ 'papers' thường mang tính trang trọng hơn hoặc liên quan đến các thủ tục hành chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (về một chủ đề): papers on climate change; for (mục đích): application papers for a visa; in (trong một bộ sưu tập): papers in the file.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Papers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.