(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ papers
B1

papers

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

giấy tờ tài liệu bài báo hồ sơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tài liệu, đặc biệt là tài liệu chính thức hoặc pháp lý.

Definition (English Meaning)

Documents, especially official or legal ones.

Ví dụ Thực tế với 'Papers'

  • "The immigration officer asked for my papers."

    "Nhân viên nhập cư yêu cầu tôi xuất trình giấy tờ."

  • "Please submit all the necessary papers before the deadline."

    "Vui lòng nộp tất cả các giấy tờ cần thiết trước thời hạn."

  • "The historian spent years studying old papers in the archives."

    "Nhà sử học đã dành nhiều năm nghiên cứu các giấy tờ cũ trong kho lưu trữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Papers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: papers (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Papers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các văn bản quan trọng có giá trị pháp lý hoặc thông tin chính thức. Khác với 'documents' ở chỗ 'papers' thường mang tính trang trọng hơn hoặc liên quan đến các thủ tục hành chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for in

on (về một chủ đề): papers on climate change; for (mục đích): application papers for a visa; in (trong một bộ sưu tập): papers in the file.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Papers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)