cement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất bột được làm từ vôi nung và đất sét. Nó được trộn với nước để tạo thành vữa hoặc trộn với cát, sỏi và nước để tạo thành bê tông. Nó cứng lại thành một chất rất chắc chắn và được sử dụng làm vật liệu xây dựng.
Definition (English Meaning)
A powdery substance made with calcined lime and clay. It is mixed with water to form mortar or mixed with sand, gravel, and water to make concrete. It hardens to a very strong substance and is used as a building material.
Ví dụ Thực tế với 'Cement'
-
"The cement is mixed with sand and water to make concrete."
"Xi măng được trộn với cát và nước để tạo thành bê tông."
-
"The foundation of the building is made of cement."
"Nền móng của tòa nhà được làm bằng xi măng."
-
"We need to cement our position in the market."
"Chúng ta cần củng cố vị thế của mình trên thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xi măng, chất gắn kết
- Verb: trám, gắn kết, làm cho chắc chắn hơn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất kết dính thủy lực, thường ở dạng bột mịn, có khả năng đóng rắn dưới nước. Khác với 'glue' và 'adhesive' là những chất kết dính hữu cơ, cement thường là vô cơ và tạo thành liên kết hóa học bền vững hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
cement *of*: chỉ thành phần cấu tạo của xi măng (ví dụ: type of cement). cement *for*: chỉ mục đích sử dụng của xi măng (ví dụ: cement for construction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cement'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new law will cement the agreement between the two countries.
|
Luật mới sẽ củng cố thỏa thuận giữa hai quốc gia. |
| Phủ định |
Doesn't the cement need to dry before we walk on it?
|
Xi măng có cần khô trước khi chúng ta đi lên nó không? |
| Nghi vấn |
Is cement the best material for building this foundation?
|
Xi măng có phải là vật liệu tốt nhất để xây dựng nền móng này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will use a lot of cement to build the foundation.
|
Đội xây dựng sẽ sử dụng rất nhiều xi măng để xây dựng nền móng. |
| Phủ định |
They are not going to cement the deal until all the details are finalized.
|
Họ sẽ không chốt thỏa thuận cho đến khi tất cả các chi tiết được hoàn thiện. |
| Nghi vấn |
Will the new policy cement our position as market leaders?
|
Liệu chính sách mới có củng cố vị thế dẫn đầu thị trường của chúng ta không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew had been cementing the foundation for hours before the rain started.
|
Đội xây dựng đã trám xi măng nền móng hàng giờ trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
They hadn't been cementing the cracks properly, so the wall collapsed.
|
Họ đã không trám xi măng các vết nứt đúng cách, vì vậy bức tường đã sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Had the artist been cementing the mosaic tiles all morning?
|
Có phải nghệ sĩ đã gắn kết các viên gạch mosaic cả buổi sáng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction worker's cement mixer is very old.
|
Máy trộn xi măng của người công nhân xây dựng đã rất cũ. |
| Phủ định |
The architect's cement calculations aren't accurate.
|
Các tính toán xi măng của kiến trúc sư không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the homeowner's cement patio durable?
|
Sân xi măng của chủ nhà có bền không? |