(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cement
B1

cement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ chất kết dính gắn bó củng cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất bột được làm từ vôi nung và đất sét. Nó được trộn với nước để tạo thành vữa hoặc trộn với cát, sỏi và nước để tạo thành bê tông. Nó cứng lại thành một chất rất chắc chắn và được sử dụng làm vật liệu xây dựng.

Definition (English Meaning)

A powdery substance made with calcined lime and clay. It is mixed with water to form mortar or mixed with sand, gravel, and water to make concrete. It hardens to a very strong substance and is used as a building material.

Ví dụ Thực tế với 'Cement'

  • "The cement is mixed with sand and water to make concrete."

    "Xi măng được trộn với cát và nước để tạo thành bê tông."

  • "The foundation of the building is made of cement."

    "Nền móng của tòa nhà được làm bằng xi măng."

  • "We need to cement our position in the market."

    "Chúng ta cần củng cố vị thế của mình trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: xi măng, chất gắn kết
  • Verb: trám, gắn kết, làm cho chắc chắn hơn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Cement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất kết dính thủy lực, thường ở dạng bột mịn, có khả năng đóng rắn dưới nước. Khác với 'glue' và 'adhesive' là những chất kết dính hữu cơ, cement thường là vô cơ và tạo thành liên kết hóa học bền vững hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

cement *of*: chỉ thành phần cấu tạo của xi măng (ví dụ: type of cement). cement *for*: chỉ mục đích sử dụng của xi măng (ví dụ: cement for construction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cement'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new law will cement the agreement between the two countries.
Luật mới sẽ củng cố thỏa thuận giữa hai quốc gia.
Phủ định
Doesn't the cement need to dry before we walk on it?
Xi măng có cần khô trước khi chúng ta đi lên nó không?
Nghi vấn
Is cement the best material for building this foundation?
Xi măng có phải là vật liệu tốt nhất để xây dựng nền móng này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew will use a lot of cement to build the foundation.
Đội xây dựng sẽ sử dụng rất nhiều xi măng để xây dựng nền móng.
Phủ định
They are not going to cement the deal until all the details are finalized.
Họ sẽ không chốt thỏa thuận cho đến khi tất cả các chi tiết được hoàn thiện.
Nghi vấn
Will the new policy cement our position as market leaders?
Liệu chính sách mới có củng cố vị thế dẫn đầu thị trường của chúng ta không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew had been cementing the foundation for hours before the rain started.
Đội xây dựng đã trám xi măng nền móng hàng giờ trước khi trời mưa.
Phủ định
They hadn't been cementing the cracks properly, so the wall collapsed.
Họ đã không trám xi măng các vết nứt đúng cách, vì vậy bức tường đã sụp đổ.
Nghi vấn
Had the artist been cementing the mosaic tiles all morning?
Có phải nghệ sĩ đã gắn kết các viên gạch mosaic cả buổi sáng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction worker's cement mixer is very old.
Máy trộn xi măng của người công nhân xây dựng đã rất cũ.
Phủ định
The architect's cement calculations aren't accurate.
Các tính toán xi măng của kiến trúc sư không chính xác.
Nghi vấn
Is the homeowner's cement patio durable?
Sân xi măng của chủ nhà có bền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)