(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ binding
B2

binding

noun

Nghĩa tiếng Việt

ràng buộc bắt buộc buộc đóng (sách) bìa (sách)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình buộc chặt hoặc giữ lại với nhau.

Definition (English Meaning)

The act or process of securing or holding together.

Ví dụ Thực tế với 'Binding'

  • "The binding of the book was beautifully crafted."

    "Việc đóng cuốn sách được chế tác rất đẹp."

  • "The peace treaty was a binding agreement between the two countries."

    "Hiệp ước hòa bình là một thỏa thuận ràng buộc giữa hai quốc gia."

  • "The company is binding itself to strict environmental regulations."

    "Công ty đang tự ràng buộc mình vào các quy định nghiêm ngặt về môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Binding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: binding
  • Verb: bind
  • Adjective: binding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optional(tùy chọn)
non-binding(không ràng buộc)
releasing(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Binding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Binding có thể chỉ hành động vật lý như đóng sách, hoặc một nghĩa trừu tượng hơn như ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức. So sánh với 'fastening' (cố định) thường dùng cho các vật đơn giản hơn, còn 'connecting' (kết nối) thì nhấn mạnh sự liên kết giữa các phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

of: thường dùng để chỉ mục đích hoặc vật liệu của sự ràng buộc (the binding of a book). on: thường dùng để chỉ ảnh hưởng hoặc nghĩa vụ (a binding agreement on both parties).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Binding'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be binding the annual report next week.
Công ty sẽ đóng quyển báo cáo thường niên vào tuần tới.
Phủ định
They won't be binding themselves to that agreement.
Họ sẽ không tự ràng buộc mình vào thỏa thuận đó.
Nghi vấn
Will they be binding the documents before the meeting?
Họ sẽ đóng các tài liệu trước cuộc họp chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will have been binding contracts for five years by the end of this quarter.
Đến cuối quý này, công ty sẽ đã ký kết hợp đồng được năm năm.
Phủ định
They won't have been binding themselves to such strict rules without a good reason.
Họ sẽ không tự ràng buộc mình vào những quy tắc nghiêm ngặt như vậy nếu không có lý do chính đáng.
Nghi vấn
Will the legal team have been binding all the documents before the deadline?
Liệu đội ngũ pháp lý có đang đóng dấu tất cả các tài liệu trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)