biocontrol
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biocontrol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiểm soát dịch hại bằng cách sử dụng các kẻ thù tự nhiên hoặc các biện pháp sinh học khác.
Definition (English Meaning)
The control of pests by the introduction of natural enemies or other biological means.
Ví dụ Thực tế với 'Biocontrol'
-
"Biocontrol is an environmentally friendly alternative to chemical pesticides."
"Kiểm soát sinh học là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho thuốc trừ sâu hóa học."
-
"The farmer used biocontrol to protect his crops from insects."
"Người nông dân đã sử dụng kiểm soát sinh học để bảo vệ mùa màng của mình khỏi côn trùng."
-
"Biocontrol agents include predators, parasites, and pathogens."
"Các tác nhân kiểm soát sinh học bao gồm động vật ăn thịt, ký sinh trùng và mầm bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biocontrol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biocontrol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biocontrol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biocontrol là một phương pháp kiểm soát dịch hại dựa trên các quá trình sinh học, thường liên quan đến việc sử dụng các sinh vật sống để kiểm soát các loài gây hại. Nó khác với kiểm soát hóa học, vốn sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp. Biocontrol hướng tới sự bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'biocontrol of [pest]' để chỉ việc kiểm soát một loài gây hại cụ thể. Sử dụng 'biocontrol with [agent]' để chỉ tác nhân sinh học được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biocontrol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.