(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biological pest control
C1

biological pest control

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát dịch hại sinh học phòng trừ dịch hại sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological pest control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểm soát dịch hại bằng các biện pháp sinh học, thường là sử dụng các loài ăn thịt tự nhiên hoặc ký sinh trùng.

Definition (English Meaning)

The control of pests by biological means, typically by using natural predators or parasites.

Ví dụ Thực tế với 'Biological pest control'

  • "Biological pest control is an environmentally friendly approach to managing crop damage."

    "Kiểm soát dịch hại sinh học là một phương pháp thân thiện với môi trường để quản lý thiệt hại mùa màng."

  • "The use of ladybugs to control aphids is an example of biological pest control."

    "Việc sử dụng bọ rùa để kiểm soát rệp vừng là một ví dụ về kiểm soát dịch hại sinh học."

  • "Farmers are increasingly turning to biological pest control methods to reduce their reliance on pesticides."

    "Nông dân ngày càng chuyển sang các phương pháp kiểm soát dịch hại sinh học để giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biological pest control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biological pest control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

chemical pest control(kiểm soát dịch hại hóa học)

Từ liên quan (Related Words)

integrated pest management(quản lý dịch hại tổng hợp)
natural enemies(thiên địch)
predators(động vật ăn thịt)
parasites(ký sinh trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biological pest control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng các sinh vật sống để giảm quần thể các loài gây hại. Nó khác với kiểm soát dịch hại hóa học (chemical pest control) là sử dụng các hóa chất độc hại. Ưu điểm của biological pest control là thân thiện với môi trường hơn và ít gây ra hiện tượng kháng thuốc ở các loài gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

*in biological pest control*: được dùng khi nói về vai trò hoặc ứng dụng của một yếu tố nào đó *trong* phương pháp kiểm soát sinh học. Ví dụ: 'Predatory insects play a crucial role *in* biological pest control'.
*for biological pest control*: được dùng khi nói về mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Nematodes are used *for* biological pest control'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological pest control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)